Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Cobresal vs Union La Calera hôm nay 22-01-2023

Giải VĐQG Chile - CN, 22/1

Kết thúc

Cobresal

Cobresal

3 : 1

Union La Calera

Union La Calera

Hiệp một: 2-1
CN, 06:30 22/01/2023
Vòng 1 - VĐQG Chile
El Cobre, El Salvador
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Nelson Sepulveda20
  • Cesar Munder (Kiến tạo: Gaston Lezcano)31
  • Alejandro Maximiliano Camargo (Kiến tạo: Gaston Lezcano)42
  • Franco Garcia (Thay: Luis Vasquez)68
  • Maxmiliano Rueda (Thay: Nelson Sepulveda)68
  • Gaston Lezcano73
  • Julio Castro (Thay: Cecilio Waterman)78
  • Yerco Oyanedel (Thay: Gaston Lezcano)79
  • Juan Gaete13
  • Lucas Passerini45+1'
  • Brayan Garrido (Thay: Juan Gaete)46
  • John Salas (Thay: Francisco Salinas)62
  • Diego Buonanotte (Thay: Cesar Perez)62
  • Nicolas Penailillo (Thay: Leandro Diaz)78
  • Sebastian Lomonaco (Thay: Esteban Valencia)79
  • Nicolas Penailillo87
  • Diego Buonanotte90+5'

Thống kê trận đấu Cobresal vs Union La Calera

số liệu thống kê
Cobresal
Cobresal
Union La Calera
Union La Calera
48 Kiểm soát bóng 52
6 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 29
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 9
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
17 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cobresal vs Union La Calera

Cobresal (4-3-3): Leandro Daniel Requena (22), Pablo Cardenas (17), Diego Cespedes (28), Francisco Arturo Alarcon Cruz (5), Marcelo Pablo Jorquera Silva (7), Nelson Alejandro Sepulveda Moya (20), Alejandro Maximiliano Camargo (6), Luis Vasquez (25), Gaston Adrian Lezcano (11), Cecilio Waterman (30), Cesar Munder (18)

Union La Calera (4-3-3): Fernando Andres Otarola Lastra (1), Francisco Salinas (17), Juan Pablo Freytes (3), Tomas Pablo Asta-Buruaga Montoya (23), Leandro Diaz (4), Esteban Cristobal Valencia (7), Patricio Flores (6), Cesar Perez (21), Nicolas Ivan Orellana Acuna (11), Lucas Passerini (9), Juan Gaete (22)

Cobresal
Cobresal
4-3-3
22
Leandro Daniel Requena
17
Pablo Cardenas
28
Diego Cespedes
5
Francisco Arturo Alarcon Cruz
7
Marcelo Pablo Jorquera Silva
20
Nelson Alejandro Sepulveda Moya
6
Alejandro Maximiliano Camargo
25
Luis Vasquez
11
Gaston Adrian Lezcano
30
Cecilio Waterman
18
Cesar Munder
22
Juan Gaete
9
Lucas Passerini
11
Nicolas Ivan Orellana Acuna
21
Cesar Perez
6
Patricio Flores
7
Esteban Cristobal Valencia
4
Leandro Diaz
23
Tomas Pablo Asta-Buruaga Montoya
3
Juan Pablo Freytes
17
Francisco Salinas
1
Fernando Andres Otarola Lastra
Union La Calera
Union La Calera
4-3-3
Thay người
68’
Nelson Sepulveda
Maxmiliano Rueda
46’
Juan Gaete
Brayan Garrido Martinez
68’
Luis Vasquez
Franco Garcia
62’
Cesar Perez
Diego Buonanotte
78’
Cecilio Waterman
Julio Castro
62’
Francisco Salinas
John Salas
79’
Gaston Lezcano
Yerco Oyanedel
78’
Leandro Diaz
Nicolas Ignacio Penailillo Acuna
79’
Esteban Valencia
Sebastian Lomonaco
Cầu thủ dự bị
Sebastian Silva Perez
Omar Carabali
Julio Castro
Hernan Ezequiel Lopes
Yerco Oyanedel
Nicolas Ignacio Penailillo Acuna
Jorge Luis Deschamps Mendez
Sebastian Lomonaco
Ivan Contreras
Diego Buonanotte
Maxmiliano Rueda
Brayan Garrido Martinez
Franco Garcia
John Salas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
22/10 - 2021
21/02 - 2022
17/07 - 2022
22/01 - 2023
09/07 - 2023
03/06 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Cobresal

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
26/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
29/08 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Union La Calera

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
17/10 - 2024
13/10 - 2024
29/09 - 2024
02/09 - 2024
29/08 - 2024
24/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colo ColoColo Colo3021452867T T T T H
2Universidad de ChileUniversidad de Chile3019832965B T T T H
3Deportes IquiqueDeportes Iquique3014610548T B T B T
4PalestinoPalestino30137101346B T B T T
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica30137101046B T B H B
6Union EspanolaUnion Espanola3013611845T T T B B
7Everton CDEverton CD301299645B B T T H
8Coquimbo UnidoCoquimbo Unido301299345B B T H T
9Atletico NublenseAtletico Nublense3011712640B T T B B
10Audax ItalianoAudax Italiano3010416-334T B B T B
11Union La CaleraUnion La Calera309714-1134T B B H T
12HuachipatoHuachipato309714-1634B B T B T
13CobresalCobresal308913-933B T B T B
14O'HigginsO'Higgins308715-1931B B B B B
15CobreloaCobreloa309417-2931B T B H T
16Deportes CopiapoDeportes Copiapo307320-2124T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X