![]() Bastian Valdes 31 | |
![]() Leandro Requena 32 | |
![]() Rodolfo Gonzalez 41 | |
![]() Bastian Tapia 45 | |
![]() Cesar Munder 45+3' | |
![]() Cristopher Mesias (Thay: Ignacio Pacheco) 46 | |
![]() Kevin Harbottle (Thay: Bastian Valdes) 46 | |
![]() Gustavo Gotti (Thay: David Escalante) 46 | |
![]() Cristian Insaurralde 53 | |
![]() Gustavo Gotti 56 | |
![]() Marcelo Filla (Thay: Guillermo Pacheco) 61 | |
![]() Cecilio Waterman (Thay: Gaston Lezcano) 61 | |
![]() Luis Vasquez (Thay: Franco Garcia) 61 | |
![]() Cristopher Mesias 63 | |
![]() (og) Matias Ballini 66 | |
![]() Rivaldo Hernandez 71 | |
![]() Ignacio Jara (Thay: Villagran) 72 | |
![]() Alejandro Maximiliano Camargo 80 | |
![]() Brandon Caceres 90 | |
![]() Brandon Caceres (Thay: Cristian Insaurralde) 90 | |
![]() Rivaldo Hernandez 90+4' | |
![]() Franco Garcia 90+4' | |
![]() Guillermo Pacheco 90+4' | |
![]() Rivaldo Hernandez 90+4' | |
![]() (Pen) Ignacio Jara 90+7' | |
![]() Marcelo Jorquera 90+9' |
Thống kê trận đấu Cobresal vs Cobreloa
số liệu thống kê

Cobresal

Cobreloa
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 12
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cobresal vs Cobreloa
Cobresal (4-3-3): Alejandro Jesus Santander Caro (12), Guillermo Pacheco (23), Sebastian Silva Perez (26), Francisco Arturo Alarcon Cruz (5), Marcelo Pablo Jorquera Silva (7), Ignacio Pacheco (2), Alejandro Maximiliano Camargo (6), Leonardo Valencia (9), Franco Emanuel García (14), Gaston Adrian Lezcano (11), Cesar Munder (18)
Cobreloa (4-3-3): Hugo Araya (1), Rivaldo Hernandez (21), Bastian Tapia (45), Rodolfo Gonzalez (5), Yerko Aguila (3), Matias Ballini (23), Luis Garcia (24), Villagran (20), Bastian Valdes (37), David Escalante (9), Cristian Insaurralde (7)

Cobresal
4-3-3
12
Alejandro Jesus Santander Caro
23
Guillermo Pacheco
26
Sebastian Silva Perez
5
Francisco Arturo Alarcon Cruz
7
Marcelo Pablo Jorquera Silva
2
Ignacio Pacheco
6
Alejandro Maximiliano Camargo
9
Leonardo Valencia
14
Franco Emanuel García
11
Gaston Adrian Lezcano
18
Cesar Munder
7
Cristian Insaurralde
9
David Escalante
37
Bastian Valdes
20
Villagran
24
Luis Garcia
23
Matias Ballini
3
Yerko Aguila
5
Rodolfo Gonzalez
45
Bastian Tapia
21
Rivaldo Hernandez
1
Hugo Araya

Cobreloa
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Ignacio Pacheco Cristopher Mesias Sepulveda | 46’ | Bastian Valdes Kevin Harbottle |
61’ | Guillermo Pacheco Marcelo Filla | 46’ | David Escalante Gustavo Gotti |
61’ | Franco Garcia Luis Vasquez | 72’ | Villagran Ignacio Jara |
61’ | Gaston Lezcano Cecilio Waterman | 90’ | Cristian Insaurralde Brandon Caceres |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Filla | Alexander Pinto | ||
Leandro Daniel Requena | Kevin Harbottle | ||
Cristopher Mesias Sepulveda | Gustavo Gotti | ||
Luis Vasquez | Ignacio Jara | ||
Diego Cespedes | Javier Melendez | ||
Cecilio Waterman | Brandon Caceres | ||
Joshua Ortiz | Sergio Vergara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobresal
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Cobreloa
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | T H B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T T B H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | H B T T H |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H H B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T H T B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H T H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B B B H T |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T B T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T T H H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | T H H B H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | B H B T H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B T B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H T B H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | B T T H B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | B T B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại