![]() Cesar Gonzalez 19 | |
![]() Jorge Espejo 40 | |
![]() Enzo Hoyos 48 | |
![]() Dilan Rojas 54 | |
![]() Iam Gonzalez 55 | |
![]() Minoban Becerra (Thay: Bryan Ogaz) 56 | |
![]() Agustin Nadruz (Thay: Joaquin Moya) 60 | |
![]() Diego Fernandez (Thay: Enzo Hoyos) 60 | |
![]() Mario Sandoval 65 | |
![]() Ruben Farfan (Thay: Edson Puch) 67 | |
![]() Alvaro Delgado (Thay: Dilan Rojas) 67 | |
![]() Alvaro Delgado 69 | |
![]() Dylan Arias (Thay: Cesar Gonzalez) 76 | |
![]() Cesar Gonzalez 76 | |
![]() Luis Garcia (Thay: Mario Sandoval) 77 | |
![]() Bastian Valdes (Thay: Christian Bravo) 77 | |
![]() Diego Orellana 90+1' |
Thống kê trận đấu Cobreloa vs Deportes Iquique
số liệu thống kê

Cobreloa

Deportes Iquique
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cobreloa vs Deportes Iquique
Cobreloa (4-4-2): Nicolas Avellaneda (22), Jorge Espejo (2), Bastian Tapia (4), Rodolfo Gonzalez (5), Patricio Romero (33), Christian Bravo (17), Bryan Ogaz (39), Mario Sandoval (20), Francisco Arancibia (28), Juan Leiva (11), Javier Parraguez (23)
Deportes Iquique (4-1-4-1): Daniel Alexis Castillo Lavin (12), Dilan Rojas (4), Matias Javier Blazquez Lavin (30), Luis Casanova (6), Ronald De la Fuente (19), Joaquin Moya (7), Iam Gonzalez (31), Diego Orellana (20), Enzo Santiago Ariel Hoyos (32), Edson Puch (10), Cesar Gonzalez (17)

Cobreloa
4-4-2
22
Nicolas Avellaneda
2
Jorge Espejo
4
Bastian Tapia
5
Rodolfo Gonzalez
33
Patricio Romero
17
Christian Bravo
39
Bryan Ogaz
20
Mario Sandoval
28
Francisco Arancibia
11
Juan Leiva
23
Javier Parraguez
17
Cesar Gonzalez
10
Edson Puch
32
Enzo Santiago Ariel Hoyos
20
Diego Orellana
31
Iam Gonzalez
7
Joaquin Moya
19
Ronald De la Fuente
6
Luis Casanova
30
Matias Javier Blazquez Lavin
4
Dilan Rojas
12
Daniel Alexis Castillo Lavin

Deportes Iquique
4-1-4-1
Thay người | |||
56’ | Bryan Ogaz Minoban Becerra | 60’ | Joaquin Moya Agustin Nadruz |
77’ | Mario Sandoval Luis Garcia | 60’ | Enzo Hoyos Diego Fernandez |
77’ | Christian Bravo Bastian Valdes | 67’ | Edson Puch Ruben Farfan |
67’ | Dilan Rojas Alvaro Delgado | ||
76’ | Cesar Gonzalez Dylan Arias |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Carlos Soto Swett | Daniel Sappa | ||
Nicolas Orrego | Agustin Nadruz | ||
Javier Melendez | Ruben Farfan | ||
Luis Garcia | Alonso Lopez | ||
Bastian Valdes | Diego Fernandez | ||
Tomas Roco | Alvaro Delgado | ||
Nicolás Palma | Miguel Sanhueza | ||
Minoban Becerra | Dylan Arias | ||
Sebastian Rojas | Matias Puebla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng nhất Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Cobreloa
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại