Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Club Deportivo Eldense vs SD Amorebieta hôm nay 28-10-2023
Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - Th 7, 28/10
Kết thúc



![]() Juanto Ortuno (Kiến tạo: Sergio Ortuno) 14 | |
![]() Dario Dumic 25 | |
![]() Felix Garreta 42 | |
![]() Erik Moran 46 | |
![]() Cris Montes (Thay: Mario Soberon) 63 | |
![]() Arnau Ortiz (Thay: Eddie Salcedo) 63 | |
![]() Derick Poloni (Thay: Ivan Chapela) 63 | |
![]() (Pen) Juanto Ortuno 70 | |
![]() Ryan Edwards (Thay: Erik Moran) 71 | |
![]() Jon Morcillo 71 | |
![]() Jon Morcillo (Thay: Rayco Rodriguez) 71 | |
![]() Javier Eraso (Thay: Josue Dorrio) 80 | |
![]() Miguel Mari (Thay: Sergio Ortuno) 81 | |
![]() Luis Quintero (Thay: Javier Aviles) 81 | |
![]() Alex Bernal (Thay: Carlos Hernandez) 86 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Carlos Hernandez rời sân và được thay thế bởi Alex Bernal.
Javier Aviles rời sân và được thay thế bởi Luis Quintero.
Sergio Ortuno rời sân và được thay thế bởi Miguel Mari.
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Javier Eraso.
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Javier Eraso.
Rayco Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.
Erik Moran rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.
G O O O A A A L - Juanto Ortuno của Eldense thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Mario Soberon rời sân và được thay thế bởi Cris Montes.
Mario Soberon rời sân và được thay thế bởi Cris Montes.
Eddie Salcedo rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.
Eddie Salcedo rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Derick Poloni.
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Derick Poloni.
Thẻ vàng dành cho Erik Moran.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Felix Garreta.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Dario Dumic.
Club Deportivo Eldense (4-2-2-2): Andoni Zubiaurre (13), Toni Abad (2), Marc Mateu (23), Sergio Ortuno (8), Dario Dumic (4), Carlos Hernandez (6), Ivan Chapela (20), David Timor (24), Mario Soberon (9), Juan Tomas Ortuno Martinez (11), Eddie Salcedo (27)
SD Amorebieta (4-4-2): Pablo Campos (30), Alvaro Nunez (15), Manu (4), Felix Garreta (28), Daniel Lasure (16), Josue Dorrio (7), Kwasi Sibo (20), Erik Moran (8), Rayco Rodriguez (17), Javier Cortes Aviles (19), Cosimo Marco Da Graca (29)
Thay người | |||
63’ | Ivan Chapela Derick Poloni | 71’ | Erik Moran Ryan Edwards |
63’ | Eddie Salcedo Arnau Ortiz | 71’ | Rayco Rodriguez Jon Morcillo |
63’ | Mario Soberon Cris Montes | 80’ | Josue Dorrio Javi Eraso |
81’ | Sergio Ortuno Miguel Mari | 81’ | Javier Aviles Luis Quintero |
86’ | Carlos Hernandez Alex Bernal |
Cầu thủ dự bị | |||
Derick Poloni | Josep Gaya | ||
Miguel Mari | Ryan Edwards | ||
Youness Lachhab | Xabier Etxeita | ||
Joel Jorquera | Iker Seguin | ||
Alex Bernal | Javi Eraso | ||
Marc Olivier Doue | Jon Morcillo | ||
Jesus Clemente | Luis Quintero | ||
Arnau Ortiz | Jonmi Magunagoitia | ||
Guillermo Vallejo | Unai Marino | ||
Inigo Sebastian | Eneko Jauregi | ||
Cris Montes | |||
Florin Andone |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 20 | 63 | |
2 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 13 | 59 | |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 15 | 58 | |
5 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 14 | 54 | |
7 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 10 | 53 | |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 10 | 52 | |
9 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -4 | 49 | |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -1 | 48 | |
11 | ![]() | 34 | 12 | 12 | 10 | 6 | 48 | |
12 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 2 | 47 | |
13 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -1 | 46 | |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | |
15 | 34 | 11 | 9 | 14 | -2 | 42 | ||
16 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -3 | 42 | |
17 | ![]() | 34 | 9 | 14 | 11 | -1 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -3 | 40 | |
19 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -12 | 39 | |
20 | ![]() | 34 | 8 | 7 | 19 | -16 | 31 | |
21 | ![]() | 34 | 4 | 11 | 19 | -35 | 23 | |
22 | ![]() | 34 | 4 | 5 | 25 | -39 | 17 |