Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Mohammed Dauda55
- Juanto Ortuno (Thay: Mohammed Dauda)57
- Alex Martinez (Thay: Cris Montes)57
- Marc-Olivier Doue (Thay: Alex Bernal)73
- Pedro Capo (Thay: Sergio Ortuno)73
- Jesus Clemente88
- Eladio Zorrilla32
- Kento Hashimoto (Thay: Javi Martinez)78
- Hugo Vallejo (Thay: Joaquin Munoz)78
- Rafael Tresaco (Thay: Eladio Zorrilla)85
Thống kê trận đấu Club Deportivo Eldense vs Huesca
Diễn biến Club Deportivo Eldense vs Huesca
Thẻ vàng dành cho Jesus Clemente.
Eladio Zorrilla rời sân và được thay thế bởi Rafael Tresaco.
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.
Javi Martinez rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Sergio Ortuno rời sân và được thay thế bởi Pedro Capo.
Alex Bernal rời sân và được thay thế bởi Marc-Olivier Doue.
Cris Montes rời sân và được thay thế bởi Alex Martinez.
Mohammed Dauda rời sân và được thay thế bởi Juanto Ortuno.
Thẻ vàng dành cho Mohammed Dauda.
Thẻ vàng dành cho Mohammed Dauda.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Eladio Zorrilla nhận thẻ vàng.
Quả đá phạt dành cho Eldense bên phần sân nhà.
Quả đá phạt cho Huesca bên phần sân của Eldense.
Ở Alicante, Eldense nhanh chóng dâng cao nhưng bị việt vị.
Eldense thực hiện quả ném biên bên phần sân Huesca.
Huesca ném biên.
Bóng an toàn khi Huesca được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Raul Martin Gonzalez Frances trao cho Eldense một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Club Deportivo Eldense vs Huesca
Club Deportivo Eldense (4-4-2): Alvaro Aceves (31), Toni Abad (2), Carlos Hernandez (6), Inigo Sebastian (5), Marc Mateu (23), Cris Montes (10), Sergio Ortuno (8), David Timor (24), Ivan Chapela (20), Alex Bernal (21), Dauda Mohammed (15)
Huesca (4-4-2): Alvaro Fernandez (1), Juanjo Nieto (12), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Pulido (14), Ivan Martos (3), Gerard Valentín (7), Oscar Sielva (23), Javi Martinez (8), Joaquin Munoz (11), Elady Zorrilla (21), Samuel Obeng (24)
Thay người | |||
57’ | Mohammed Dauda Juan Tomas Ortuno Martinez | 78’ | Joaquin Munoz Hugo Vallejo |
57’ | Cris Montes Alex Martinez | 78’ | Javi Martinez Kento Hashimoto |
73’ | Sergio Ortuno Pedro Capo | 85’ | Eladio Zorrilla Rafael Tresaco |
73’ | Alex Bernal Marc Olivier Doue |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Mackay Abad | Juan Manuel Perez | ||
Guillermo Vallejo Delgado | Carlos Gutierrez | ||
Juan Tomas Ortuno Martinez | Hugo Vallejo | ||
Alex Martinez | Rafael Tresaco | ||
Derick Poloni | Alex Balboa | ||
Miguelon | Ignasi Vilarrasa Palacios | ||
Jesus Clemente Corcho | Enzo Lombardo | ||
Pedro Capo | Kento Hashimoto | ||
Joel Jorquera Romero | Jeremy Blasco | ||
Marc Olivier Doue | Fernando Guerrero | ||
Ignacio Monsalve Vicente |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Deportivo Eldense
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại