- Tajon Buchanan (Thay: Eduard Sobol)57
- Antonio Eromonsele Nordby Nusa (Thay: Noa Lang)57
- Antonio Nusa (Thay: Noa Lang)57
- Denis Odoi (Thay: Clinton Mata)68
- Cyle Larin (Thay: Roman Yaremchuk)68
- Cisse Sandra (Thay: Casper Nielsen)87
- Lyle Foster53
- Kyan Vaesen (Thay: Nacer Chadli)64
- Roman Neustadter (Thay: Bryan Reynolds)73
- Tuur Dierckx (Thay: Halil Akbunar)73
- Roman Neustaedter (Thay: Bryan Reynolds)73
- Sinan Bolat79
- Mathias Fixelles (Thay: Lucas Mineiro)81
- Thomas Van Den Keybus (Thay: Nene Dorgeles)81
- Lyle Foster (Kiến tạo: Roman Neustaedter)86
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Westerlo
số liệu thống kê
Club Brugge
Westerlo
64 Kiểm soát bóng 36
4 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Westerlo
Club Brugge (4-3-3): Simon Mignolet (22), Clinton Mata (77), Brandon Mechele (44), Jorne Spileers (58), Eduard Sobol (2), Casper Nielsen (27), Raphael Onyedika (15), Hans Vanaken (20), Andreas Olsen (7), Roman Yaremchuk (70), Noa Lang (10)
Westerlo (4-4-2): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Rubin Seigers (23), Ravil Tagir (24), Maxime De Cuyper (11), Halil Akbunar (35), Nicolas Madsen (8), Lucas Mineiro (6), Nacer Chadli (5), Nene Dorgeles (45), Lyle Foster (9)
Club Brugge
4-3-3
22
Simon Mignolet
77
Clinton Mata
44
Brandon Mechele
58
Jorne Spileers
2
Eduard Sobol
27
Casper Nielsen
15
Raphael Onyedika
20
Hans Vanaken
7
Andreas Olsen
70
Roman Yaremchuk
10
Noa Lang
9 2
Lyle Foster
45
Nene Dorgeles
5
Nacer Chadli
6
Lucas Mineiro
8
Nicolas Madsen
35
Halil Akbunar
11
Maxime De Cuyper
24
Ravil Tagir
23
Rubin Seigers
22
Bryan Reynolds
1
Sinan Bolat
Westerlo
4-4-2
Thay người | |||
57’ | Eduard Sobol Tajon Buchanan | 64’ | Nacer Chadli Kyan Vaesen |
57’ | Noa Lang Antonio Eromonsele Nordby Nusa | 73’ | Bryan Reynolds Roman Neustadter |
68’ | Clinton Mata Denis Odoi | 73’ | Halil Akbunar Tuur Dierckx |
68’ | Roman Yaremchuk Cyle Larin | 81’ | Lucas Mineiro Mathias Fixelles |
87’ | Casper Nielsen Cisse Sandra | 81’ | Nene Dorgeles Thomas Van Den Keybus |
Cầu thủ dự bị | |||
Eder Balanta | Mathias Fixelles | ||
Denis Odoi | Kyan Vaesen | ||
Cyle Larin | Muhammed Gumuskaya | ||
Tajon Buchanan | Nick Gillekens | ||
Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Roman Neustadter | ||
Senne Lammens | Thomas Van Den Keybus | ||
Cisse Sandra | Tuur Dierckx | ||
Nick Shinton | |||
Bjorn Meijer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 13 | 42 | H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 21 | 41 | T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 20 | 36 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 15 | 32 | B B H T H |
5 | Union St.Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 10 | 31 | T H T H T |
6 | Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 6 | 30 | H T H T B |
7 | Sporting Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 | H T B T T |
8 | KV Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 9 | 27 | B B H H H |
9 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | -9 | 25 | H H H B H |
10 | Oud-Heverlee Leuven | 20 | 5 | 10 | 5 | -2 | 25 | H H T B T |
11 | FCV Dender EH | 20 | 6 | 6 | 8 | -8 | 24 | H B T T B |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 0 | 23 | H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 6 | 5 | 9 | -10 | 23 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | -22 | 18 | T B B H B |
15 | St.Truiden | 20 | 4 | 6 | 10 | -17 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 20 | 2 | 6 | 12 | -24 | 12 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại