- Hans Vanaken (Kiến tạo: Mats Rits)4
- Charles De Ketelaere (Kiến tạo: Clinton Mata)49
- Stanley N'Soki52
- Sargis Adamyan (Kiến tạo: Mats Rits)74
- Noa Lang (Thay: Sargis Adamyan)75
- Bas Dost (Thay: Charles De Ketelaere)86
- Angelo Preciado21
- Junya Ito (Kiến tạo: Angelo Preciado)39
- Gerardo Arteaga41
- Junya Ito55
- Mujaid Sadick64
- Luca Oyen (Thay: Aziz Mohammed)78
- Joseph Paintsil83
- Theo Bongonda (Thay: Joseph Paintsil)84
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Genk
số liệu thống kê
Club Brugge
Genk
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Genk
Club Brugge (3-5-2): Simon Mignolet (22), Clinton Mata (77), Brandon Mechele (44), Stanley N'Soki (4), Andreas Skov Olsen (7), Denis Odoi (6), Hans Vanaken (20), Mats Rits (26), Tajon Buchanan (17), Charles De Ketelaere (90), Sargis Adamyan (9)
Genk (5-3-2): Maarten Vandevoordt (26), Angelo Preciado (77), Mujaid Sadick (3), Carlos Cuesta (46), Jhon Lucumi (33), Gerardo Arteaga (5), Aziz Mohammed (4), Kristian Thorstvedt (42), Bryan Heynen (8), Junya Ito (7), Joseph Paintsil (28)
Club Brugge
3-5-2
22
Simon Mignolet
77
Clinton Mata
44
Brandon Mechele
4
Stanley N'Soki
7
Andreas Skov Olsen
6
Denis Odoi
20
Hans Vanaken
26
Mats Rits
17
Tajon Buchanan
90
Charles De Ketelaere
9
Sargis Adamyan
28
Joseph Paintsil
7
Junya Ito
8
Bryan Heynen
42
Kristian Thorstvedt
4
Aziz Mohammed
5
Gerardo Arteaga
33
Jhon Lucumi
46
Carlos Cuesta
3
Mujaid Sadick
77
Angelo Preciado
26
Maarten Vandevoordt
Genk
5-3-2
Thay người | |||
75’ | Sargis Adamyan Noa Lang | 78’ | Aziz Mohammed Luca Oyen |
86’ | Charles De Ketelaere Bas Dost | 84’ | Joseph Paintsil Theo Bongonda |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Nusa | Tobe Leysen | ||
Noa Lang | Mark McKenzie | ||
Bas Dost | Theo Bongonda | ||
Cisse Sandra | Patrik Hrosovsky | ||
Ruud Vormer | Bilal El Khannous | ||
Jack Hendry | Daniel Munoz | ||
Eder Alvarez | Luca Oyen | ||
Eduard Sobol | Andras Nemeth | ||
Senne Lammens | |||
Jelle Van Neck |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 14 | 8 | 2 | 4 | 16 | 26 | T H T B T |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | T B B T T |
5 | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 22 | H H B H T |
6 | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T T T H B |
7 | Union St.Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 5 | 19 | H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | -9 | 18 | B T B T B |
10 | Sporting Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | B B B B T |
11 | St.Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | H B T B T |
12 | FCV Dender EH | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T H B B H |
13 | Oud-Heverlee Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | -4 | 16 | B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | T B T B B |
16 | Beerschot | 14 | 1 | 4 | 9 | -19 | 7 | H T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại