Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Hans Vanaken (Kiến tạo: Mats Rits)4
  • Charles De Ketelaere (Kiến tạo: Clinton Mata)49
  • Stanley N'Soki52
  • Sargis Adamyan (Kiến tạo: Mats Rits)74
  • Noa Lang (Thay: Sargis Adamyan)75
  • Bas Dost (Thay: Charles De Ketelaere)86
  • Angelo Preciado21
  • Junya Ito (Kiến tạo: Angelo Preciado)39
  • Gerardo Arteaga41
  • Junya Ito55
  • Mujaid Sadick64
  • Luca Oyen (Thay: Aziz Mohammed)78
  • Joseph Paintsil83
  • Theo Bongonda (Thay: Joseph Paintsil)84

Thống kê trận đấu Club Brugge vs Genk

số liệu thống kê
Club Brugge
Club Brugge
Genk
Genk
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Club Brugge vs Genk

Club Brugge (3-5-2): Simon Mignolet (22), Clinton Mata (77), Brandon Mechele (44), Stanley N'Soki (4), Andreas Skov Olsen (7), Denis Odoi (6), Hans Vanaken (20), Mats Rits (26), Tajon Buchanan (17), Charles De Ketelaere (90), Sargis Adamyan (9)

Genk (5-3-2): Maarten Vandevoordt (26), Angelo Preciado (77), Mujaid Sadick (3), Carlos Cuesta (46), Jhon Lucumi (33), Gerardo Arteaga (5), Aziz Mohammed (4), Kristian Thorstvedt (42), Bryan Heynen (8), Junya Ito (7), Joseph Paintsil (28)

Club Brugge
Club Brugge
3-5-2
22
Simon Mignolet
77
Clinton Mata
44
Brandon Mechele
4
Stanley N'Soki
7
Andreas Skov Olsen
6
Denis Odoi
20
Hans Vanaken
26
Mats Rits
17
Tajon Buchanan
90
Charles De Ketelaere
9
Sargis Adamyan
28
Joseph Paintsil
7
Junya Ito
8
Bryan Heynen
42
Kristian Thorstvedt
4
Aziz Mohammed
5
Gerardo Arteaga
33
Jhon Lucumi
46
Carlos Cuesta
3
Mujaid Sadick
77
Angelo Preciado
26
Maarten Vandevoordt
Genk
Genk
5-3-2
Thay người
75’
Sargis Adamyan
Noa Lang
78’
Aziz Mohammed
Luca Oyen
86’
Charles De Ketelaere
Bas Dost
84’
Joseph Paintsil
Theo Bongonda
Cầu thủ dự bị
Antonio Nusa
Tobe Leysen
Noa Lang
Mark McKenzie
Bas Dost
Theo Bongonda
Cisse Sandra
Patrik Hrosovsky
Ruud Vormer
Bilal El Khannous
Jack Hendry
Daniel Munoz
Eder Alvarez
Luca Oyen
Eduard Sobol
Andras Nemeth
Senne Lammens
Jelle Van Neck

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
07/10 - 2012
03/02 - 2013
27/10 - 2013
10/02 - 2014
14/09 - 2014
22/12 - 2014
09/11 - 2015
28/11 - 2021
Cúp quốc gia Bỉ
01/12 - 2021
02/12 - 2021
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
02/12 - 2021
VĐQG Bỉ
20/03 - 2022
24/07 - 2022
08/01 - 2023
29/09 - 2023
03/03 - 2024
11/08 - 2024

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Bỉ
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024
Champions League
22/10 - 2024
VĐQG Bỉ
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
03/10 - 2024
VĐQG Bỉ
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0
20/10 - 2024
H1: 3-1
05/10 - 2024
H1: 2-1
28/09 - 2024
22/09 - 2024
18/09 - 2024
H1: 0-1
14/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk141013931B T T T B
2Royal AntwerpRoyal Antwerp148241626T H T B T
3Club BruggeClub Brugge14743725H T T T H
4AnderlechtAnderlecht146531223T B B T T
5GentGent146441122H H B H T
6KV MechelenKV Mechelen14635921T T T H B
7Union St.GilloiseUnion St.Gilloise14473519H H B H T
8WesterloWesterlo14536018H B B T B
9Standard LiegeStandard Liege14536-918B T B T B
10Sporting CharleroiSporting Charleroi14527-217B B B B T
11St.TruidenSt.Truiden14455-417H B T B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH14455-617T H B B H
13Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven14374-416B H T B H
14Cercle BruggeCercle Brugge14437-1015B H T T B
15KortrijkKortrijk14428-1514T B T B B
16BeerschotBeerschot14149-197H T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X