Benfica có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
![]() Denis Odoi 9 | |
![]() Kamal Sowah 29 | |
![]() Nicolas Otamendi 44 | |
![]() (Pen) Joao Mario 51 | |
![]() David Neres (Thay: Rafa Silva) 65 | |
![]() Casper Nielsen (Thay: Denis Odoi) 65 | |
![]() Goncalo Guedes (Thay: Goncalo Ramos) 65 | |
![]() Ferran Jutgla (Thay: Kamal Sowah) 79 | |
![]() David Neres 88 | |
![]() Joao Neves (Thay: Joao Mario) 90 |
Video tổng hợp
Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá: https://www.youtube.com/watch?v=bkUbN_q-qAE
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Benfica


Diễn biến Club Brugge vs Benfica
Số người tham dự hôm nay là 24136.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Club Bruges: 45%, Benfica: 55%.
Club Bruges được hưởng quả ném biên ở phần sân đối phương.
Joao Mario rời sân nhường chỗ cho Joao Neves trong tình huống thay người chiến thuật.
David Neres của Benfica bị thổi phạt việt vị.
Benfica đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Raphael Onyedika từ Club Bruges đã đi hơi xa ở đó khi kéo xuống David Neres
Club Bruges được hưởng quả ném biên ở phần sân đối phương.
Benfica đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Benfica được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Club Bruges.
Goncalo Guedes không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Club Bruges đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.
David Neres của Benfica bị thổi phạt việt vị.
Kiểm soát bóng: Club Bruges: 45%, Benfica: 55%.
Bjorn Meijer với pha thực hiện không tốt dẫn đến bàn thua cho đối phương

G O O O O O A A L - David Neres ghi bàn bằng chân trái!

G O O O O O A A L - David Neres ghi bàn bằng chân trái!
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Benfica
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Clinton Mata (77), Jack Hendry (5), Brandon Mechele (44), Bjorn Meijer (14), Denis Odoi (6), Raphael Onyedika (15), Kamal Sowah (19), Hans Vanaken (20), Tajon Buchanan (17), Noa Lang (10)
Benfica (4-2-3-1): Odysseas Vlachodimos (99), Alexander Bah (6), Antonio Silva (66), Nicolas Otamendi (30), Alex Grimaldo (3), Florentino Luis (61), Chiquinho (22), Fredrik Aursnes (8), Joao Mario (20), Rafa Silva (27), Goncalo Ramos (88)


Thay người | |||
65’ | Denis Odoi Casper Nielsen | 65’ | Goncalo Ramos Goncalo Guedes |
79’ | Kamal Sowah Ferran Jutgla | 65’ | Rafa Silva David Neres |
90’ | Joao Mario Joao Pedro Goncalves Neves |
Cầu thủ dự bị | |||
Josef Bursik | Samuel Soares | ||
Dedryck Boyata | Andre Nogueira Gomes | ||
Abakar Sylla | Gilberto | ||
Mats Rits | Lucas Verissimo | ||
Casper Nielsen | Morato | ||
Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Joao Pedro Goncalves Neves | ||
Cisse Sandra | Julian Draxler | ||
Ferran Jutgla | Casper Tengstedt | ||
Roman Yaremchuk | Andreas Schjelderup | ||
Petar Musa | |||
Goncalo Guedes | |||
David Neres |
Nhận định Club Brugge vs Benfica
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Brugge
Thành tích gần đây Benfica
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại