![]() Amine Et Taibi 15 | |
![]() Ruben Droehnle 83 | |
![]() Christophe Lepoint 88 |
Thống kê trận đấu Club Brugge NXT vs RFC Seraing
số liệu thống kê

Club Brugge NXT

RFC Seraing
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 13
29 Ném biên 22
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge NXT
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây RFC Seraing
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 15 | 5 | 3 | 18 | 50 | H T T T T |
2 | ![]() | 23 | 15 | 4 | 4 | 22 | 49 | H H T B B |
3 | ![]() | 24 | 13 | 8 | 3 | 22 | 47 | T T H T H |
4 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 22 | 41 | T T H T B |
5 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 8 | 41 | T T T T T |
6 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 6 | 37 | T B B B T |
7 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 4 | 34 | T H B B T |
8 | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | B B T T H | |
9 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -13 | 26 | B T T T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 4 | 13 | -17 | 25 | T B B T B |
11 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -7 | 24 | B H H B T |
12 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -14 | 23 | B B B H T |
13 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -4 | 22 | B T H B B |
14 | ![]() | 23 | 3 | 8 | 12 | -19 | 17 | B B B H B |
15 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 15 | |
16 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -22 | 14 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại