![]() Chemsdine Talbi 4 | |
![]() Noah Adedeji-Sternberg 13 | |
![]() Konstantinos Karetsas 51 | |
![]() Sem Audoor 86 |
Thống kê trận đấu Club Brugge NXT vs Genk U23
số liệu thống kê

Club Brugge NXT

Genk U23
11 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge NXT
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Genk U23
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 20 | 53 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 8 | 3 | 23 | 50 | T H T H T |
3 | ![]() | 23 | 15 | 4 | 4 | 22 | 49 | H H T B B |
4 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 22 | 41 | T T H T B |
5 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 6 | 41 | T T T T B |
6 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 9 | 40 | B B B T T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 3 | 34 | H B B T B |
8 | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | B B T T H | |
9 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -13 | 26 | B T T T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 4 | 13 | -17 | 25 | T B B T B |
11 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -7 | 24 | B H H B T |
12 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -14 | 23 | B B B H T |
13 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -4 | 22 | B T H B B |
14 | ![]() | 23 | 3 | 8 | 12 | -19 | 17 | B B B H B |
15 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 15 | |
16 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại