- Esteban Ricardo Gonzalez Maciel9
- Gonzalo Andrada9
- Anthony Poiso34
- Alexis Piegas (Thay: Esteban Ricardo Gonzalez Maciel)46
- Horacio Sequeira (Thay: Ignacio Nicolas Lemmo Gervasio)64
- Agustín Moreira (Thay: Maximiliano Viera)64
- Alejandro García (Thay: Alex Silva Quiroga)70
- Bruno Joaquin Hernandez Alvarez (Thay: Gaston Colman)70
- Franco López79
- Nahuel Suarez82
- (Pen) Franco López83
- Renzo Giampaoli32
- Renzo Giampaoli40
- Facundo Bernal53
- Octavio Rivero57
- Agustin Soria65
- Brian Mansilla65
- Octavio Rivero67
- Erico Cuello (Thay: Agustin Soria)69
- Patricio Pacifico (Thay: Brian Mansilla)69
- Lucas Agazzi (Thay: Anderson Duarte)73
- Guillermo De los Santos78
- Sebastian Guerrero (Thay: Octavio Rivero)80
- Nicolas Wunsch (Thay: Jose Alvarez)80
- Lucas Agazzi90+5'
Thống kê trận đấu Club Atletico Progreso vs Defensor Sporting
số liệu thống kê
Club Atletico Progreso
Defensor Sporting
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club Atletico Progreso vs Defensor Sporting
Thay người | |||
46’ | Esteban Ricardo Gonzalez Maciel Alexis Piegas | 69’ | Brian Mansilla Patricio Pacifico |
64’ | Maximiliano Viera Agustín Moreira | 69’ | Agustin Soria Erico Cuello |
64’ | Ignacio Nicolas Lemmo Gervasio Horacio Sequeira | 73’ | Anderson Duarte Lucas Agazzi |
70’ | Alex Silva Quiroga Alejandro García | 80’ | Octavio Rivero Sebastian Guerrero |
70’ | Gaston Colman Bruno Joaquin Hernandez Alvarez | 80’ | Jose Alvarez Nicolas Wunsch |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Fidel Castro Fuentes | Matias Dufour | ||
Sebastian Cardozo | Lucas Agazzi | ||
Martin Marta | Juan Bautista Viacava Caviglia | ||
Agustín Moreira | Patricio Pacifico | ||
Diego Guastavino | Lucas Ymbert | ||
Horacio Sequeira | Sebastian Guerrero | ||
Pablo Caballero | Nicolas Wunsch | ||
Alejandro García | Juan Jorge | ||
Alexis Piegas | Erico Cuello | ||
Bruno Joaquin Hernandez Alvarez | Alfonso Barco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Club Atletico Progreso
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Defensor Sporting
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại