Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ignacio Schor (Thay: Franco Zapiola) 46 | |
![]() Franco Orozco (Thay: Dylan Aquino) 63 | |
![]() Augusto Lotti (Thay: Vicente Taborda) 67 | |
![]() Ronaldo Martinez (Thay: Maximiliano Rodriguez) 67 | |
![]() Alexis Pedro Canelo (Thay: Eduardo Salvio) 76 | |
![]() Armando Mendez (Thay: Gonzalo Perez) 76 | |
![]() Fernando Juarez (Thay: Rodrigo Herrera) 77 | |
![]() Franco Minerva (Thay: Guido Mainero) 77 | |
![]() Armando Mendez 79 | |
![]() Juan Edgardo Ramirez (Thay: Marcelino Moreno) 85 | |
![]() Agustin Medina (Thay: Ramiro Carrera) 85 | |
![]() Agustin Medina 89 | |
![]() Fernando Juarez 90 |
Thống kê trận đấu Club Atletico Platense vs Lanus


Diễn biến Club Atletico Platense vs Lanus

Thẻ vàng cho Fernando Juarez.

Thẻ vàng cho Agustin Medina.
Ramiro Carrera rời sân và được thay thế bởi Agustin Medina.
Marcelino Moreno rời sân và được thay thế bởi Juan Edgardo Ramirez.

Thẻ vàng cho Armando Mendez.
Guido Mainero rời sân và được thay thế bởi Franco Minerva.
Rodrigo Herrera rời sân và được thay thế bởi Fernando Juarez.
Gonzalo Perez rời sân và được thay thế bởi Armando Mendez.
Eduardo Salvio rời sân và được thay thế bởi Alexis Pedro Canelo.
Maximiliano Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Ronaldo Martinez.
Vicente Taborda rời sân và được thay thế bởi Augusto Lotti.
Dylan Aquino rời sân và được thay thế bởi Franco Orozco.
Franco Zapiola rời sân và được thay thế bởi Ignacio Schor.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ném biên cho Lanus.
Lanus có một quả phát bóng lên.
Maxi Rodriguez của Platense sút không trúng đích.
Liệu Lanus có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Platense không?
Ariel Penel chỉ định một quả đá phạt cho Platense.
Đội hình xuất phát Club Atletico Platense vs Lanus
Club Atletico Platense (4-2-3-1): Juan Cozzani (31), Bautista Barros Schelotto (24), Ignacio Vazquez (13), Oscar Salomon (6), Tomas Silva (3), Rodrigo Herrera (5), Leonel Picco (14), Guido Mainero (7), Vicente Taborda (10), Franco Zapiola (11), Maxi Rodriguez (9)
Lanus (4-2-3-1): Nahuel Hernan Losada (26), Gonzalo Perez (4), Carlos Izquierdoz (24), Ronaldo De Jesus (35), Sasha Julian Marcich (6), Agustin Cardozo (30), Ramiro Carrera (23), Eduardo Salvio (11), Marcelino Moreno (10), Dylan Aquino (25), Walter Bou (9)


Thay người | |||
46’ | Franco Zapiola Ignacio Schor | 63’ | Dylan Aquino Franco Orozco |
67’ | Maximiliano Rodriguez Ronaldo Martinez | 76’ | Gonzalo Perez Armando Mendez |
67’ | Vicente Taborda Augusto Lotti | 76’ | Eduardo Salvio Alexis Canelo |
77’ | Guido Mainero Franco Minerva | 85’ | Marcelino Moreno Juan Ramirez |
77’ | Rodrigo Herrera Fernando Juarez | 85’ | Ramiro Carrera Agustin Medina |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Desabato | Lautaro Morales | ||
Gonzalo Goni | Ezequiel Munoz | ||
Franco Minerva | Leonel Cardozo | ||
Edgar Elizalde | Armando Mendez | ||
Fernando Juarez | Fabrizio Acosta | ||
Santiago Toloza | Agustin Rodríguez | ||
Rodrigo Marquez | Juan Ramirez | ||
Enzo Roldan | Agustin Medina | ||
Franco Baldassarra | Alexis Canelo | ||
Ignacio Schor | Bruno Cabrera | ||
Ronaldo Martinez | Franco Orozco | ||
Augusto Lotti | Alexis Sebastin Segovia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Atletico Platense
Thành tích gần đây Lanus
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 9 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | T T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | T H T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
8 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T B T |
9 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H B T T |
10 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T B T B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | H T B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H T B H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | B B H H T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 12 | H B H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H T T B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H H B H |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H B H H H |
18 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -3 | 10 | H T H T H |
19 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | 2 | 9 | T B B B B |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -9 | 9 | T B T B H |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -1 | 8 | B B B H B |
22 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -2 | 8 | H B B B H |
23 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | T H B B B |
24 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -8 | 7 | B T B H H |
25 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B B T H |
26 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | T H H B H |
27 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B B T B |
28 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
29 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 | B B H B T |
30 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -14 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại