- Leonardo Sequeira36
- Leonardo Fernandez (Kiến tạo: Leonardo Sequeira)45+5'
- Facundo Batista (Thay: Leonardo Sequeira)57
- Alan Medina (Thay: Maximiliano Joaquin Silvera Cabo)68
- Rodrigo Perez (Thay: Leonardo Fernandez)68
- Gaston Ramirez (Thay: Jaime Baez)79
- Maximiliano Olivera (Thay: Lucas Hernandez)79
- Sergio Damian Garcia Grana90+2'
- Alan Medina90+2'
- Jose Alvarez34
- Guillermo De los Santos36
- Guillermo De los Santos36
- Juan Bautista Viacava Caviglia (Thay: Joaquin Valiente)39
- Felipe Cadenazzi45+1'
- Alfonso Barco (Thay: Felipe Cadenazzi)46
- Xavier Biscayzacu (Thay: Walter Montoya)46
- Xavier Biscayzacu51
- Juan Jorge (Thay: Mauricio Amaro)70
- Juan Jorge (Thay: Jose Alvarez)70
- Erico Cuello (Thay: Francisco Barrios)86
Thống kê trận đấu Club Atletico Penarol vs Defensor Sporting
số liệu thống kê
Club Atletico Penarol
Defensor Sporting
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club Atletico Penarol vs Defensor Sporting
Thay người | |||
57’ | Leonardo Sequeira Facundo Batista | 39’ | Joaquin Valiente Juan Bautista Viacava Caviglia |
68’ | Leonardo Fernandez Rodrigo Perez | 46’ | Felipe Cadenazzi Alfonso Barco |
68’ | Maximiliano Joaquin Silvera Cabo Alan Medina | 46’ | Walter Montoya Xavier Biscayzacu |
79’ | Lucas Hernandez Maximiliano Olivera | 70’ | Jose Alvarez Juan Jorge |
79’ | Jaime Baez Gaston Ramirez | 86’ | Francisco Barrios Erico Cuello |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Coelho | Matias Dufour | ||
Guillermo Rafael De Amores Ravelo | Juan Bautista Viacava Caviglia | ||
Maximiliano Olivera | Alfonso Barco | ||
Camilo Mayada | Mauricio Amaro | ||
Pedro Milans | Erico Cuello | ||
Rodrigo Perez | Juan Jorge | ||
Facundo Batista | Rodrigo Dudok Rivero | ||
Gaston Ramirez | Xavier Biscayzacu | ||
Felipe Avenatti | Luan Figueiroa Brito | ||
Alan Medina | Augusto Cambon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Club Atletico Penarol
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Defensor Sporting
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nacional | 13 | 10 | 2 | 1 | 24 | 32 | B T T T T |
2 | Club Atletico Penarol | 13 | 10 | 2 | 1 | 21 | 32 | T T T T T |
3 | Boston River | 12 | 8 | 1 | 3 | 7 | 25 | T B T B T |
4 | Danubio | 13 | 6 | 6 | 1 | 9 | 24 | H T T H H |
5 | Racing | 13 | 5 | 6 | 2 | 3 | 21 | H T B T H |
6 | Defensor Sporting | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | T H T T B |
7 | Miramar Misiones | 13 | 4 | 6 | 3 | -2 | 18 | T B T H H |
8 | Rampla Juniors | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | B T H B B |
9 | Montevideo Wanderers | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | H B H H B |
10 | Cerro Largo | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T H B T H |
11 | Fenix | 12 | 4 | 1 | 7 | -11 | 13 | B T B B B |
12 | Liverpool | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | B T B H H |
13 | River Plate | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B H |
14 | Cerro | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T H B H H |
15 | Club Atletico Progreso | 12 | 1 | 4 | 7 | -10 | 7 | B T B H B |
16 | Deportivo Maldonado | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại