- Daniel Mantilla (Thay: Andres Andrade)46
- Yeison Guzman (Thay: Nelson Palacio)46
- Jefferson Duque (Kiến tạo: Danovis Banguero)58
- Alvaro Angulo (Thay: Yerson Candelo)80
- Jayder Asprilla (Thay: Jefferson Duque)80
- Jhon Solis (Thay: Dorlan Pabon)89
- Fredy Salazar (Kiến tạo: Auli Oliveros)36
- Juan Pablo Diaz (Thay: Auli Oliveros)63
- Robinson Flores (Thay: Marco Perez)69
- Mateo Puerta (Thay: Fredy Salazar)80
- Anthony Vasquez (Thay: Orlando Berrio)80
Thống kê trận đấu Club Atlético Nacional S. A. vs Águilas Doradas S.A.
số liệu thống kê
Club Atlético Nacional S. A.
Águilas Doradas S.A.
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 3
25 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 9
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club Atlético Nacional S. A. vs Águilas Doradas S.A.
Thay người | |||
46’ | Nelson Palacio Yeison Estiven Guzman Gomez | 63’ | Auli Oliveros Juan Pablo Diaz Ospina |
46’ | Andres Andrade Daniel Andres Mantilla Ossa | 69’ | Marco Perez Robinson Daniel Flores Barrios |
80’ | Yerson Candelo Alvaro Anyiver Angulo Mosquera | 80’ | Fredy Salazar Mateo Puerta Pelaez |
80’ | Jefferson Duque Jayder Asprilla | 80’ | Orlando Berrio Anthony Vásquez |
89’ | Dorlan Pabon Jhon Elmer Solis |
Cầu thủ dự bị | |||
Aldair Alejandro Quintana Rojas | Juan David Valencia Arboleda | ||
Alvaro Anyiver Angulo Mosquera | Mateo Puerta Pelaez | ||
Jhon Elmer Solis | Nicolas Lara Vasquez | ||
Alexander Mejia Sabalsa | Juan Pablo Diaz Ospina | ||
Yeison Estiven Guzman Gomez | Robinson Daniel Flores Barrios | ||
Daniel Andres Mantilla Ossa | Anthony Vásquez | ||
Jayder Asprilla | Juan Pablo Otalvaro Bedoya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Club Atlético Nacional S. A.
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Águilas Doradas S.A.
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại