Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất
LiveScore Lịch thi đấu Kết quả Bảng xếp hạng Trực tiếp Link xem
  • Juan Marcelin (Thay: Gustavo Torres)56
  • Ronaldo Tavera (Thay: Bruno Teliz)57
  • Juan Marcelin73
  • Jhord Bayron Garces (Thay: Cristian Blanco)74
  • Yeison Moreno (Thay: David Gomez)83
  • Dayro Moreno (Kiến tạo: Yeison Moreno)90+2'
  • Dayro Moreno (Kiến tạo: Yeison Moreno)90+4'
  • Dayro Moreno90+5'
  • Jonathan Herrera10
  • Carlos Moreno (Thay: Jonathan Herrera)31
  • Carlos Moreno (Thay: Carlos Lizarazo)46
  • Neyder Moreno (Thay: Carlos Lizarazo)46
  • Andrey Estupinan (Thay: Wilfrido De la Rosa)46
  • Andrey Estupinan48
  • Carlos Moreno56
  • Jonathan Daniel Barboza Bonilla (Kiến tạo: Neyder Moreno)59
  • Daniel Garcia (Thay: Wilson Morelo)82
  • Jose Aja (Thay: Jose Enamorado)83
  • Edwin Herrera87

Thống kê trận đấu Club Atlético Bucaramanga S.A. vs Club Independiente Santa Fe

số liệu thống kê
Club Atlético Bucaramanga S.A.
Club Atlético Bucaramanga S.A.
Club Independiente Santa Fe
Club Independiente Santa Fe
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 22
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Club Atlético Bucaramanga S.A. vs Club Independiente Santa Fe

Thay người
56’
Gustavo Torres
Juan Gabriel Marcelin Perez
31’
Jonathan Herrera
Carlos Alberto Moreno Romana
57’
Bruno Teliz
Edwin Ronaldo Tavera Contreras
46’
Carlos Lizarazo
Neyder Stiven Moreno Betancur
74’
Cristian Blanco
Jhord Bayron Garces Moreno
46’
Wilfrido De la Rosa
Andrey Estupinan Quinones
83’
David Gomez
Yeison Daniel Moreno Murillo
82’
Wilson Morelo
Daniel Garcia
83’
Jose Enamorado
Jose Manuel Aja Livchich
Cầu thủ dự bị
Yeison Daniel Moreno Murillo
Jose Johan Silva Hurtatiz
Jhord Bayron Garces Moreno
Jose Manuel Aja Livchich
Edwin Ronaldo Tavera Contreras
Neyder Stiven Moreno Betancur
Juan Gabriel Marcelin Perez
Dylan Prieto
Stevenson Andres Jerez Estrada
Carlos Alberto Moreno Romana
Francisco Javier Rodriguez Ibarra
Andrey Estupinan Quinones
Sergio Andres Avellaneda Morales
Daniel Garcia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Colombia
23/04 - 2023
01/10 - 2023
07/02 - 2024
Cúp quốc gia Colombia
16/05 - 2024
VĐQG Colombia
08/08 - 2024
Cúp quốc gia Colombia
29/08 - 2024

Thành tích gần đây Club Atlético Bucaramanga S.A.

VĐQG Colombia
10/11 - 2024
07/11 - 2024
Cúp quốc gia Colombia
31/10 - 2024
VĐQG Colombia
28/10 - 2024
Cúp quốc gia Colombia
25/10 - 2024
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
18/10 - 2024
VĐQG Colombia
13/10 - 2024
Cúp quốc gia Colombia
09/10 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2

Thành tích gần đây Club Independiente Santa Fe

VĐQG Colombia
12/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
07/10 - 2024
04/10 - 2024
30/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Colombia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Santa FeSanta Fe189721134H B H T H
2America de CaliAmerica de Cali181044834H B B B H
3MillonariosMillonarios189541032T T T H H
4Atletico NacionalAtletico Nacional18954832T T H H H
5TolimaTolima189451231T H T T B
6Once CaldasOnce Caldas18945531T H B B H
7Atletico JuniorAtletico Junior18774728T T H H H
8Deportivo PastoDeportivo Pasto18837527B T B T H
9Fortaleza FCFortaleza FC18765427B B T T B
10Independiente MedellinIndependiente Medellin18684726H T T T H
11BucaramangaBucaramanga18747025T B B H T
12Deportivo PereiraDeportivo Pereira18666024B T T H H
13La EquidadLa Equidad18576-522H B T B H
14PatriotasPatriotas18558-520B H T B T
15Aguilas Doradas RionegroAguilas Doradas Rionegro18468-1018B B B B B
16Alianza FC ValleduparAlianza FC Valledupar18459-417B H B T H
17Deportivo CaliDeportivo Cali18459-917H T T B B
18CD JaguaresCD Jaguares18369-1215T B B T H
19Chico FCChico FC184311-1715B T B H T
20EnvigadoEnvigado183411-1513T B H B T
21Alianza FCAlianza FC823319H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X