Thứ Năm, 10/04/2025
LiveScore Lịch thi đấu Kết quả Bảng xếp hạng Trực tiếp Link xem
Andres Andrade
15
Bruno Teliz
19
Sherman Cardenas
32
Kevin Leonardo Mier Robles (Thay: Aldair Alejandro Quintana Rojas)
46
Ruyery Alfonso Blanco Yus (Thay: Brahian Palacios)
46
David Michel Acosta Marquez (Thay: Rodin Jair Quinones Renteria)
58
Agustin Cano Lotero (Thay: Jhon Elmer Solis)
60
Jimer Fory
74
Juan Gabriel Marcelin Perez (Thay: Bruno Teliz Carrasco)
75
Jackson David Montano Palacios (Thay: Kevin Andres Perez Perez)
75
Juan Marcelin
79
Gerardo Sebastian Gularte Fros (Thay: Sherman Andres Cardenas Estupinan)
84
Jayder Asprilla (Thay: Giovanni Moreno)
88

Thống kê trận đấu Club Atlético Bucaramanga S.A. vs Club Atlético Nacional S. A.

số liệu thống kê
Club Atlético Bucaramanga S.A.
Club Atlético Bucaramanga S.A.
Club Atlético Nacional S. A.
Club Atlético Nacional S. A.
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 19
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Colombia
14/08 - 2023
11/03 - 2024
24/09 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Club Atlético Bucaramanga S.A.

VĐQG Colombia
06/04 - 2025
Copa Libertadores
02/04 - 2025
VĐQG Colombia
29/03 - 2025
24/03 - 2025
20/03 - 2025
15/03 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Club Atlético Nacional S. A.

VĐQG Colombia
06/04 - 2025
Copa Libertadores
03/04 - 2025
VĐQG Colombia
29/03 - 2025
20/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
05/03 - 2025
13/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Colombia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MillonariosMillonarios13814825T B T T T
2Atletico JuniorAtletico Junior12741825T T T T T
3Atletico NacionalAtletico Nacional127321224H T H B T
4America de CaliAmerica de Cali127321224T H T T B
5Santa FeSanta Fe13652823H T B T H
6TolimaTolima12642822H B T T T
7Independiente MedellinIndependiente Medellin12561821H H H H B
8Deportivo CaliDeportivo Cali12471519H H H H T
9Deportivo PastoDeportivo Pasto12543319T T H H H
10Once CaldasOnce Caldas12615-119B B H T T
11Llaneros FCLlaneros FC13427-414B B B T T
12Deportivo PereiraDeportivo Pereira12345-413T T H B H
13BucaramangaBucaramanga12345-413B H T T B
14Alianza FC ValleduparAlianza FC Valledupar12345-613B B H B B
15Chico FCChico FC13265-1212H H B B H
16EnvigadoEnvigado11326-911B B H B T
17Fortaleza FCFortaleza FC12246-1010H H H B B
18Aguilas Doradas RionegroAguilas Doradas Rionegro11155-48B B T H B
19Union MagdalenaUnion Magdalena12057-95B H B B B
20La EquidadLa Equidad12048-94H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X