![]() Ryan Curran 31 | |
![]() Ahu Obhakhan 34 | |
![]() Rory Hale 51 | |
![]() Joshua Ukek 80 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
League cup Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland
League cup Bắc Ireland
Thành tích gần đây Portadown
VĐQG Bắc Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 4 | 5 | 33 | 70 | H T T B T |
2 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 10 | 52 | T H B T H |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 10 | 49 | B T B T T |
4 | 31 | 15 | 4 | 12 | 7 | 49 | B T T B T | |
5 | ![]() | 31 | 14 | 4 | 13 | -3 | 46 | B T T T B |
6 | 31 | 13 | 6 | 12 | 2 | 45 | H T B B T | |
7 | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | T B T T T | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | H T B T B |
9 | 31 | 12 | 4 | 15 | -2 | 40 | H T B T B | |
10 | 31 | 10 | 9 | 12 | -5 | 39 | H B T B H | |
11 | 31 | 6 | 8 | 17 | -21 | 26 | B B H T B | |
12 | 31 | 3 | 5 | 23 | -43 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại