Thứ Ba, 29/04/2025
Mohamed Bayo (Kiến tạo: Vital N'Simba)
7
Wissam Ben Yedder (Kiến tạo: Caio Henrique)
25
Strahinja Pavlovic
29
Salis Abdul Samed
35
Aurelien Tchouameni
45
Kevin Volland (Kiến tạo: Caio Henrique)
48
Johan Gastien
54
Kevin Volland
70
Sofiane Diop
84
Sofiane Diop (Kiến tạo: Myron Boadu)
90

Thống kê trận đấu Clermont vs Monaco

số liệu thống kê
Clermont
Clermont
Monaco
Monaco
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 15
2 Việt vị 0
24 Chuyền dài 11
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 3
9 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 15
2 Việt vị 0
24 Chuyền dài 11
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 3

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
27/11 - 2012
23/04 - 2013
Ligue 1
26/09 - 2021
H1: 1-1
16/01 - 2022
H1: 1-0
16/10 - 2022
05/02 - 2023
13/08 - 2023
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Clermont

Ligue 2
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Monaco

Ligue 1
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 1-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 2-0
22/02 - 2025
H1: 2-1
Champions League
19/02 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3124615378T T T H B
2MarseilleMarseille3118492358B T B T T
3LilleLille3116871756T B T T T
4AS MonacoAS Monaco3116782255T B T H H
5LyonLyon3116692054B T T B T
6NiceNice3115972054B B H T T
7StrasbourgStrasbourg3115971354T T H H T
8LensLens3113612-245B T B T B
9BrestBrest3113513-444T T H B B
10AuxerreAuxerre3111812041T T B B T
11RennesRennes3112217238T B T T B
12ToulouseToulouse319814-135B B B B H
13ReimsReims318914-1033T B T T H
14NantesNantes3171113-1532B T B H H
15AngersAngers318617-2130B B T B B
16Le HavreLe Havre318419-3128T T B B H
17Saint-EtienneSaint-Etienne317618-3727B B H T B
18MontpellierMontpellier314423-4916B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X