Số người tham dự hôm nay là 11359.
![]() Johan Gastien 49 | |
![]() Bonke Innocent 53 | |
![]() Stephane Diarra (Thay: Quentin Boisgard) 61 | |
![]() Ibrahima Kone (Thay: Terem Moffi) 61 | |
![]() Mohamed Bayo (Thay: Grejohn Kyei) 69 | |
![]() Jodel Dossou (Thay: Elbasan Rashani) 69 | |
![]() Jim Allevinah (Thay: Lucas Da Cunha) 69 | |
![]() Ibrahima Kone 72 | |
![]() Leo Petrot 76 | |
![]() Ibrahima Kone 83 | |
![]() Saif-Eddine Khaoui (Thay: Jason Berthomier) 83 | |
![]() Dango Ouattara (Thay: Armand Lauriente) 86 | |
![]() Igor Carioca (Thay: Enzo Le Fee) 90 |
Thống kê trận đấu Clermont vs Lorient


Diễn biến Clermont vs Lorient
Lorient với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Clermont Foot: 52%, Lorient: 48%.
Người tham gia thổi còi của mình. Jodel Dossou lao vào Bonke Innocent từ phía sau và đó là một quả đá phạt
Lorient thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Clermont Foot thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Yohann Magnin từ Clermont Foot chuyến Bonke Innocent
Enzo Le Fee rời sân, Igor Carioca vào thay chiến thuật.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Clermont Foot thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Cầm bóng: Clermont Foot: 53%, Lorient: 47%.
Julien Laporte giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Vital N'Simba thực hiện một quả tạt ...
Stephane Diarra bắn từ ngoài vòng cấm, nhưng Ouparine Djoco đã kiểm soát được nó
Lorient bắt đầu một cuộc phản công.
Clermont Foot thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Ibrahima Kone có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn, nhưng Ouparine Djoco đã băng ra rất mạnh để cứu thua!
Có thể là một cơ hội tốt ở đây khi Bonke Innocent từ Lorient cắt ngang hàng thủ đối phương bằng một đường chuyền ...
Clermont Foot đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Clermont vs Lorient
Clermont (4-1-4-1): Ouparine Djoco (40), Akim Zedadka (20), Cedric Hountondji (4), Alidu Seidu (36), Vital N'Simba (12), Johan Gastien (25), Lucas Da Cunha (10), Yohann Magnin (7), Jason Berthomier (8), Elbasan Rashani (18), Grejohn Kyei (9)
Lorient (4-1-4-1): Matthieu Dreyer (1), Houboulang Mendes (17), Julien Laporte (15), Leo Petrot (19), Vincent Le Goff (25), Bonke Innocent (8), Armand Lauriente (28), Thomas Monconduit (23), Enzo Le Fee (10), Quentin Boisgard (11), Terem Moffi (13)


Thay người | |||
69’ | Lucas Da Cunha Jim Allevinah | 61’ | Terem Moffi Ibrahima Kone |
69’ | Elbasan Rashani Jodel Dossou | 61’ | Quentin Boisgard Stephane Diarra |
69’ | Grejohn Kyei Mohamed Bayo | 86’ | Armand Lauriente Dango Ouattara |
83’ | Jason Berthomier Saif-Eddine Khaoui | 90’ | Enzo Le Fee Igor Carioca |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Desmas | Jeremy Morel | ||
Jean-Claude Billong | Ibrahima Kone | ||
Florent Ogier | Sambou Soumano | ||
Jerome Phojo | Dango Ouattara | ||
Saif-Eddine Khaoui | Paul Nardi | ||
Oriol Busquets | Igor Carioca | ||
Jim Allevinah | Moritz Jenz | ||
Jodel Dossou | Jerome Hergault | ||
Mohamed Bayo | Stephane Diarra |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Clermont vs Lorient
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Clermont
Thành tích gần đây Lorient
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại