Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Mateusz Wieteska (Kiến tạo: Muhammed-Cham Saracevic) 7 | |
![]() Soungoutou Magassa 21 | |
![]() Vanderson (Kiến tạo: Takumi Minamino) 26 | |
![]() Mohamed Camara 35 | |
![]() Wissam Ben Yedder 43 | |
![]() Bilal Boutobba (Thay: Mateusz Wieteska) 46 | |
![]() Eliot Matazo (Thay: Mohamed Camara) 46 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic (Kiến tạo: Alidu Seidu) 53 | |
![]() Wissam Ben Yedder (Kiến tạo: Vanderson) 70 | |
![]() Komnen Andric (Thay: Grejohn Kyei) 76 | |
![]() Florent Ogier (Thay: Jim Allevinah) 76 | |
![]() Jeremie Bela (Thay: Jim Allevinah) 76 | |
![]() Yohann Magnin (Thay: Maxime Gonalons) 80 | |
![]() Cheick Oumar Konate (Thay: Mehdi Zeffane) 81 | |
![]() Maghnes Akliouche (Thay: Takumi Minamino) 85 | |
![]() Krepin Diatta (Thay: Aleksandr Golovin) 86 | |
![]() Bilal Boutobba (Thay: Muhammed-Cham Saracevic) 88 | |
![]() Myron Boadu (Thay: Wissam Ben Yedder) 90 | |
![]() Ismail Jakobs (Thay: Caio Henrique) 90 | |
![]() Maghnes Akliouche (Kiến tạo: Eliot Matazo) 90+3' | |
![]() Maghnes Akliouche 90+5' | |
![]() Eliot Matazo 90+8' |
Thống kê trận đấu Clermont Foot vs Monaco


Diễn biến Clermont Foot vs Monaco
Kiểm soát bóng: Clermont Foot: 54%, Monaco: 46%.
Ismail Jakobs thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Guillermo Maripan của Monaco cản phá đường chuyền về phía vòng cấm.
Yohann Magnin chiến thắng thử thách trên không trước Myron Boadu
Quả phát bóng lên cho Monaco.
Komnen Andric dứt điểm, nhưng nỗ lực của anh ấy không bao giờ đi trúng đích.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Eliot Matazo vì hành vi phi thể thao.
Soungoutou Magassa ném bóng bằng tay.
Soungoutou Magassa thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Vanderson tung cú vô lê trúng mục tiêu, nhưng Mory Diaw đã có mặt để cản phá
Quả tạt của Maghnes Akliouche từ Monaco tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.
Alidu Seidu sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Philipp Koehn đã khống chế được
Clermont Foot thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Clermont Foot: 54%, Monaco: 46%.
Quả phát bóng lên cho Monaco.
Một cơ hội đến với Mateusz Wieteska từ Clermont Foot nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

Thẻ vàng cho Maghnes Akliouche.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Maghnes Akliouche phạm lỗi thô bạo với Alidu Seidu
Caio Henrique bị thương và được thay thế bởi Ismail Jakobs.
Maghnes Akliouche đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Đội hình xuất phát Clermont Foot vs Monaco
Clermont Foot (3-4-2-1): Mory Diaw (99), Alidu Seidu (36), Mateusz Wieteska (4), Andy Pelmard (17), Mehdi Zeffane (2), Maxime Gonalons (12), Johan Gastien (25), Neto Borges (3), Muhammed-Cham Saracevic (10), Jim Allevinah (11), Grejohn Kyei (95)
Monaco (3-4-2-1): Philipp Kohn (16), Chrislain Matsima (34), Guillermo Maripan (3), Soungoutou Magassa (88), Vanderson (2), Youssouf Fofana (19), Mohamed Camara (4), Caio Henrique (12), Takumi Minamino (18), Aleksandr Golovin (17), Wissam Ben Yedder (10)


Thay người | |||
76’ | Grejohn Kyei Komnen Andric | 46’ | Mohamed Camara Eliot Matazo |
76’ | Jim Allevinah Jeremie Bela | 85’ | Takumi Minamino Maghnes Akliouche |
80’ | Maxime Gonalons Yohann Magnin | 86’ | Aleksandr Golovin Krepin Diatta |
81’ | Mehdi Zeffane Cheick Oumar Konate | 90’ | Caio Henrique Ismail Jakobs |
88’ | Muhammed-Cham Saracevic Bilal Boutobba | 90’ | Wissam Ben Yedder Myron Boadu |
Cầu thủ dự bị | |||
Massamba Ndiaye | Radoslaw Majecki | ||
Cheick Oumar Konate | Ismail Jakobs | ||
Florent Ogier | Ruben Aguilar | ||
Yoel Armougom | Eliot Matazo | ||
Habib Keita | Maghnes Akliouche | ||
Yohann Magnin | Krepin Diatta | ||
Bilal Boutobba | Felix Lemarechal | ||
Komnen Andric | Myron Boadu | ||
Jeremie Bela | Kevin Volland |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Clermont Foot vs Monaco
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Clermont Foot
Thành tích gần đây Monaco
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại