Jacopo Desogus (Cittadella) nhận thẻ vàng.
- Alessio Vita (Kiến tạo: Lorenzo Carissoni)25
- Edoardo Sottini27
- Alessandro Salvi (Thay: Edoardo Sottini)46
- Alessio Vita52
- Andrea Tessiore (Thay: Claudio Cassano)62
- Luca Pandolfi (Thay: Mario Ravasio)63
- Edoardo Masciangelo67
- Jacopo Desogus (Thay: Simone Rabbi)71
- Francesco Amatucci (Thay: Alessio Vita)76
- Jacopo Desogus90+4'
- Alessandro Arena8
- Emanuel Vignato59
- Matteo Tramoni60
- Pietro Beruatto60
- Matteo Tramoni (Thay: Emanuel Vignato)60
- Pietro Beruatto (Thay: Samuele Angori)60
- Stefano Moreo (Thay: Alessandro Arena)61
- Idrissa Toure (Thay: Nicholas Bonfanti)75
- Gabriele Piccinini (Thay: Mehdi Leris)87
Thống kê trận đấu Cittadella vs Pisa
Diễn biến Cittadella vs Pisa
Alberto Ruben Arena ra hiệu Pisa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cittadella thực hiện quả ném biên bên phần sân của Pisa.
Tại Cittadella, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà tại Cittadella.
Quả phát bóng lên cho Cittadella tại Stadio Pier Cesare Tombolato.
Gabriele Piccinini của đội Pisa thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Gabriele Piccinini (Pisa) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng đi đúng mục tiêu.
Quả phát bóng lên cho Cittadella tại Stadio Pier Cesare Tombolato.
Pisa được hưởng quả phạt góc bởi Alberto Ruben Arena.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên Cittadella.
Gabriele Piccinini đang thay thế Mehdi Leris cho Pisa tại Stadio Pier Cesare Tombolato.
Cittadella có quả ném biên nguy hiểm.
Alberto Ruben Arena ra hiệu Cittadella được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Pisa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cittadella không?
Ném biên cho Pisa bên phần sân của Cittadella.
Bóng an toàn khi Cittadella được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.
Ném biên cho Pisa ở phần sân nhà.
Pisa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Cittadella được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Cittadella vs Pisa
Cittadella (4-3-3): Elhan Kastrati (36), Lorenzo Carissoni (24), Matteo Angeli (4), Edoardo Sottini (6), Edoardo Masciangelo (32), Alessio Vita (16), Federico Casolari (5), Simone Branca (23), Simone Rabbi (21), Mario Ravasio (91), Claudio Cassano (10)
Pisa (3-4-2-1): Adrian Semper (47), Simone Canestrelli (5), António Caracciolo (4), Giovanni Bonfanti (94), Mehdi Léris (37), Samuele Angori (3), Malthe Højholt (8), Marius Marin (6), Alessandro Arena (30), Emanuel Vignato (10), Nicholas Bonfanti (9)
Thay người | |||
46’ | Edoardo Sottini Alessandro Salvi | 60’ | Emanuel Vignato Matteo Tramoni |
62’ | Claudio Cassano Andrea Tessiore | 60’ | Samuele Angori Pietro Beruatto |
63’ | Mario Ravasio Luca Pandolfi | 61’ | Alessandro Arena Stefano Moreo |
71’ | Simone Rabbi Jacopo Desogus | 75’ | Nicholas Bonfanti Idrissa Toure |
76’ | Alessio Vita Francesco Amatucci | 87’ | Mehdi Leris Gabriele Piccinini |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Pandolfi | Nicolas | ||
Andrea Magrassi | Leonardo Loria | ||
Alessio Rizza | Jan Mlakar | ||
Andrea Tessiore | Matteo Tramoni | ||
Alessandro Salvi | Idrissa Toure | ||
Francesco Amatucci | Adrian Rus | ||
Akim Djibril | Pietro Beruatto | ||
Stefano Negro | Stefano Moreo | ||
Francesco D'Alessio | Arturo Calabresi | ||
Luca Maniero | Gabriele Piccinini | ||
Edoardo Scquizzato | Zan Jevsenak | ||
Jacopo Desogus | Lorenzo Tosi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cittadella
Thành tích gần đây Pisa
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại