Ném biên cho Cremonese ở nửa Cittadella.
![]() Tiago Casasola 22 | |
![]() Alessandro Mattioli 45+1' | |
![]() Mirko Antonucci 45+3' | |
![]() Samuel Di Carmine (Thay: Daniel Ciofani) 46 | |
![]() Michele Castagnetti (Thay: Nicolo Fagioli) 46 | |
![]() Dario Del Fabro 46 | |
![]() Cristian Buonaiuto (Kiến tạo: Luca Zanimacchia) 54 | |
![]() Cedric Gondo (Thay: Gianluca Gaetano) 55 | |
![]() Mamadou Tounkara (Thay: Ignacio Lores) 61 | |
![]() Giacomo Beretta (Thay: Orji Okwonkwo) 61 | |
![]() Michele Castagnetti 62 | |
![]() Mamadou Tounkara 64 | |
![]() Jaime Baez (Thay: Luca Zanimacchia) 68 | |
![]() Valerio Mastrantonio (Thay: Mirko Antonucci) 70 | |
![]() Mamadou Tounkara 73 | |
![]() Alessio Vita 77 | |
![]() Camillo Tavernelli (Thay: Alessio Vita) 77 | |
![]() Davide Mazzocco (Thay: Enrico Baldini) 78 | |
![]() Paolo Bartolomei (Thay: Cristian Buonaiuto) 80 | |
![]() Matteo Bianchetti 89 |
Thống kê trận đấu Cittadella vs Cremonese


Diễn biến Cittadella vs Cremonese
Cremonese được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Ném biên dành cho Cittadella ở Cittadella.
Daniele Minelli thực hiện quả ném biên cho Cittadella, gần khu vực của Cremonese.
Daniele Minelli thưởng cho Cremonese một quả phát bóng lên.
Karim Laribi của Cittadella tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Quả phạt góc được trao cho Cittadella.
Bóng đi ra khỏi khung thành cho một quả phát bóng lên từ Cittadella.
Luca Valzania cho Cremonese lao vào tấn công nhưng không trúng mục tiêu.
Cittadella tiến về phía trước nhưng Giacomo Beretta bị đánh giá là việt vị.
Cremonese cần phải thận trọng. Cittadella đá phạt ném biên.
Daniele Minelli ra hiệu cho Cittadella thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cremonese.
Cittadella đẩy về phía trước thông qua Karim Laribi, người đã dứt điểm vào khung thành đã được cứu.
Cittadella đẩy về phía trước qua Giacomo Beretta, người có pha dứt điểm trúng khung thành đã bị cản phá.

Matteo Bianchetti (Cremonese) đã nhận thẻ vàng từ Daniele Minelli.
Daniele Minelli ra hiệu cho Cittadella đá phạt.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Cittadella lao về phía trước và Giacomo Beretta cản phá. Tuy nhiên, không có lưới.
Cittadella thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên dành cho Cittadella ở hiệp đấu Cremonese.
Daniele Minelli ra hiệu cho Cittadella thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cremonese.
Đội hình xuất phát Cittadella vs Cremonese
Cittadella (4-3-1-2): Elhan Kastrati (36), Alessandro Mattioli (18), Dario Del Fabro (5), Romano Perticone (2), Daniele Donnarumma (17), Alessio Vita (16), Karim Laribi (20), Enrico Baldini (92), Mirko Antonucci (48), Ignacio Lores (33), Orji Okwonkwo (22)
Cremonese (4-2-3-1): Marco Carnesecchi (12), Tiago Casasola (5), Matteo Bianchetti (15), Luca Ravanelli (6), Emanuele Valeri (3), Luca Valzania (14), Gianluca Gaetano (70), Luca Zanimacchia (98), Nicolo Fagioli (21), Cristian Buonaiuto (10), Daniel Ciofani (9)


Thay người | |||
61’ | Ignacio Lores Mamadou Tounkara | 46’ | Daniel Ciofani Samuel Di Carmine |
61’ | Orji Okwonkwo Giacomo Beretta | 46’ | Nicolo Fagioli Michele Castagnetti |
70’ | Mirko Antonucci Valerio Mastrantonio | 55’ | Gianluca Gaetano Cedric Gondo |
77’ | Alessio Vita Camillo Tavernelli | 68’ | Luca Zanimacchia Jaime Baez |
78’ | Enrico Baldini Davide Mazzocco | 80’ | Cristian Buonaiuto Paolo Bartolomei |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Tounkara | Dennis Politic | ||
Davide Mazzocco | Samuel Di Carmine | ||
Luca Maniero | Michele Castagnetti | ||
Filippo Manfrin | Mouhamadou Sarr | ||
Tommaso Cassandro | Alessandro Fiordaliso | ||
Santiago Guido Visentin | Paolo Bartolomei | ||
Valerio Mastrantonio | Andrea Meroni | ||
Nicola Pavan | Hamza Rafia | ||
Camillo Tavernelli | Jaime Baez | ||
Vincenzo Ciriello | Cedric Gondo | ||
Giacomo Beretta | Luca Strizzolo | ||
Dorian Ciezkowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cittadella
Thành tích gần đây Cremonese
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 6 | 3 | 39 | 72 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 25 | 63 | T B B T T |
3 | ![]() | 31 | 14 | 13 | 4 | 22 | 55 | B H T H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 15 | 49 | B H T T H |
5 | ![]() | 31 | 10 | 16 | 5 | 8 | 46 | T H B T B |
6 | 31 | 12 | 10 | 9 | 1 | 46 | B B H T T | |
7 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 6 | 42 | T T H B T |
8 | 31 | 11 | 9 | 11 | 1 | 42 | T T H H B | |
9 | ![]() | 31 | 8 | 16 | 7 | 3 | 40 | T H H H B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 14 | 9 | 1 | 38 | T H B B T |
11 | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H H B H T | |
12 | ![]() | 31 | 8 | 12 | 11 | -11 | 36 | H T T T T |
13 | ![]() | 31 | 7 | 13 | 11 | -6 | 34 | H B H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -10 | 34 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -23 | 34 | B T B B H |
16 | 31 | 7 | 12 | 12 | -10 | 33 | B B H B T | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 14 | 11 | -10 | 32 | H H H H B |
19 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | H B T H B |
20 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -19 | 25 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại