Cittadella được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
- Francesco Amatucci5
- Lorenzo Carissoni28
- Simone Branca35
- Francesco Amatucci45+4'
- Andrea Tessiore (Thay: Francesco Amatucci)65
- Luca Pandolfi (Thay: Filippo Pittarello)65
- Valerio Mastrantonio (Thay: Giuseppe Carriero)73
- Tommy Maistrello (Thay: Andrea Magrassi)85
- Emil Kornvig (Thay: Alessio Vita)85
- Natan Girma7
- Luca Cigarini45
- Eric Lanini (Thay: Muhamed Varela Djamanca)46
- Filippo Nardi (Thay: Natan Girma)46
- Luca Vido (Thay: Stefano Pettinari)71
- Alessandro Bianco74
- Davide Guglielmotti (Thay: Edoardo Pieragnolo)80
- Antonio Vergara (Thay: Manolo Portanova)83
Thống kê trận đấu Cittadella vs AC Reggiana
Diễn biến Cittadella vs AC Reggiana
Daniele Rutella báo hiệu quả ném biên cho Cittadella bên phần sân của Reggiana.
Daniele Rutella ra hiệu cho Cittadella hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Cittadella được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phạt trực tiếp ở vị trí thuận lợi cho Reggiana!
Reggiana có thể tận dụng từ quả ném biên sâu bên trong phần sân của Cittadella này không?
Quả phát bóng lên cho Reggiana tại Stadio Pier Cesare Tombolato.
Cittadella có một quả phát bóng lên.
Quả ném biên cho Reggiana gần vòng cấm.
Daniele Rutella ra hiệu cho Reggiana hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Reggiana ở Cittadella.
Quả ném biên dành cho Cittadella tại Stadio Pier Cesare Tombolato.
Reggiana có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Cittadella không?
Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.
Cittadella được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Ném biên cho Reggiana bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Cittadella bên phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Alessio Vita bằng Emil Kornvig. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện bởi Edoardo Gorini trong ngày hôm nay.
Đội chủ nhà thay Andrea Magrassi bằng Tommy Maistrello. Do đó, Edoardo Gorini thực hiện sự thay đổi người thứ tư.
Andrea Tessiore của đội Cittadella bị thổi còi việt vị.
Reggiana thay người thứ 5, Antonio Vergara vào thay Manolo Portanova.
Đội hình xuất phát Cittadella vs AC Reggiana
Cittadella (4-3-1-2): Elhan Kastrati (36), Lorenzo Carissoni (24), Nicola Pavan (26), Domenico Frare (15), Federico Giraudo (98), Giuseppe Carriero (20), Simone Branca (23), Francesco Amatucci (8), Alessio Vita (16), Andrea Magrassi (9), Filippo Pittarello (11)
AC Reggiana (4-3-1-2): Francesco Bardi (22), Riccardo Fiamozzi (15), Filippo Romagna (19), Alessandro Marcandalli (27), Edoardo Pieragnolo (3), Manolo Portanova (90), Luca Cigarini (8), Alessandro Bianco (42), Natan Girma (80), Stefano Pettinari (23), Muhamed Varela Djamanca (7)
Thay người | |||
65’ | Filippo Pittarello Luca Pandolfi | 46’ | Natan Girma Filippo Nardi |
65’ | Francesco Amatucci Andrea Tessiore | 46’ | Muhamed Varela Djamanca Eric Lanini |
73’ | Giuseppe Carriero Valerio Mastrantonio | 71’ | Stefano Pettinari Luca Vido |
85’ | Andrea Magrassi Tommy Maistrello | 80’ | Edoardo Pieragnolo Davide Guglielmotti |
85’ | Alessio Vita Emil Kornvig | 83’ | Manolo Portanova Antonio Vergara |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommy Maistrello | Elvis Kabashi | ||
Alessandro Salvi | Giacomo Satalino | ||
Valerio Mastrantonio | Filippo Nardi | ||
Luca Pandolfi | Davide Guglielmotti | ||
Emil Kornvig | Antonio Vergara | ||
Andrea Tessiore | Paolo Rozzio | ||
Nicholas Saggionetto | Lorenzo Libutti | ||
Andrea Danzi | Eric Lanini | ||
Alessio Rizza | Luca Vido | ||
Claudio Cassano | Andre Lourenco Duarte | ||
Filippo Veneran | Shaibu Nuhu | ||
Giacomo Cavallini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cittadella
Thành tích gần đây AC Reggiana
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại