Bóng an toàn khi Huancayo được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Christian Cueva (Kiến tạo: Christian Neira Herrera) 1 | |
![]() Joao Ortiz 14 | |
![]() Enzo Ariel Fernandez 33 | |
![]() Juan Barreda 34 | |
![]() Enzo Ariel Fernandez 36 | |
![]() Santiago Arias (Thay: Christian Neira Herrera) 46 | |
![]() Ricardo Salcedo 50 | |
![]() Josue Estrada (Thay: Leonel Galeano) 60 | |
![]() Juan Romagnoli (Thay: Sebastian Cavero) 60 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi (Thay: Enzo Ariel Fernandez) 60 | |
![]() Josuee Herrera (Thay: Nahuel Lujan) 60 | |
![]() Santiago Arias 63 | |
![]() Christian Cueva (Kiến tạo: Didier Jeanpier La Torre Arana) 69 | |
![]() Alfredo Ramua (Thay: Christian Cueva) 71 | |
![]() Josuee Herrera (Thay: Nahuel Lujan) 71 | |
![]() Janio Posito (Thay: Ricardo Salcedo) 73 | |
![]() Adrian Ascues (Thay: Joao Ortiz) 78 | |
![]() Miguel Carranza (Thay: Javier Sanguinetti) 82 | |
![]() Ronal Huacca (Thay: Marlon Jonathan De Jesus Pavon) 83 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi (Kiến tạo: Josuee Herrera) 86 | |
![]() Juan Barreda 87 | |
![]() Angel Zamudio 87+1' | |
![]() Hugo Angeles 90+5' |
Thống kê trận đấu Cienciano vs Sport Huancayo


Diễn biến Cienciano vs Sport Huancayo
Adrian Ascues của Cienciano lao về phía khung thành tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Cienciano đang tiến lên và Didier Jeanpier La Torre Arana có cú sút, nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Cienciano ở phần sân của Huancayo.
Phát bóng cho Huancayo tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Adrian Ascues của Cienciano thoát xuống tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Huancayo có một quả phát bóng.
Josue Estrada của Cienciano có cú sút nhưng không trúng đích.

Hugo Angeles (Huancayo) đã nhận thẻ vàng từ Jordi Espinoza.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Liệu Huancayo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cienciano?
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Cusco.
Tại Cusco, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Jordi Espinoza ra hiệu một quả đá phạt cho Huancayo ở phần sân nhà của họ.
Jordi Espinoza chỉ định một tình huống ném biên cho Huancayo, gần khu vực của Cienciano.
Bóng ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Huancayo.
Huancayo được trao một tình huống ném biên trong phần sân của họ.
Jordi Espinoza trao cho đội khách một tình huống ném biên.
Quả phạt góc được trao cho Cienciano.
Jordi Espinoza chỉ định một quả đá phạt cho Cienciano ngay ngoài khu vực của Huancayo.

Tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega, Angel Zamudio đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đội hình xuất phát Cienciano vs Sport Huancayo
Cienciano (3-5-2): Juan Cruz Bolado (24), Leonel Galeano (6), Maximiliano Amondarain (4), Joao Ortiz (27), Rudy Palomino (26), Christian Neira Herrera (22), Claudio Torrejon (14), Christian Cueva (10), Osnar Noronha (17), Sebastian Cavero (28), Didier La Torre (11)
Sport Huancayo (4-3-3): Angel Zamudio (12), Juan Barreda (4), Alan Damian Perez (25), Hugo Angeles (2), Johan Madrid (20), Ricardo Salcedo (22), Edu Villar (38), Javier Sanguinetti (11), Nahuel Lujan (10), Marlon De Jesus (9), Enzo Ariel Fernandez (28)


Thay người | |||
46’ | Christian Neira Herrera Santiago Arias | 60’ | Nahuel Lujan Josuee Herrera |
60’ | Leonel Galeano Josue Estrada | 60’ | Enzo Ariel Fernandez Piero Magallanes |
60’ | Sebastian Cavero Juan Romagnoli | 73’ | Ricardo Salcedo Janio Posito |
71’ | Christian Cueva Alfredo Ramua | 82’ | Javier Sanguinetti Miguel Carranza |
78’ | Joao Ortiz Adrian Ascues | 83’ | Marlon Jonathan De Jesus Pavon Ronal Huacca |
Cầu thủ dự bị | |||
Ignacio Barrios | Carlos Solis | ||
Josue Estrada | Sergio Barboza | ||
Pedro Ibanez | Josuee Herrera | ||
Adrian Ascues | Cris Huayhua | ||
Juan Romagnoli | Miguel Carranza | ||
Gaspar Gentile | Diego Carabano | ||
Santiago Arias | Ronal Huacca | ||
Alfredo Ramua | Piero Magallanes | ||
Harol Rodriguez | Janio Posito |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cienciano
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T B B H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại