![]() Claudio Torrejon (Kiến tạo: Alfredo Ramua) 19 | |
![]() Carlos Garces (Kiến tạo: Josue Estrada) 39 | |
![]() Rudy Palomino (Thay: Alejandro Ramirez) 46 | |
![]() Rudy Palomino 50 | |
![]() Minzun Quina 61 | |
![]() Christian Cueva (Thay: Alfredo Ramua) 64 | |
![]() Didier Jeanpier La Torre Arana (Thay: Gonzalo Gabriel Ritacco) 64 | |
![]() Minzun Quina (Kiến tạo: Marcos Lliuya) 72 | |
![]() Ronal Huacca (Thay: Jean Deza) 72 | |
![]() Hugo Angeles 81 | |
![]() Rudy Palomino 84 | |
![]() Pedro Ibanez (Thay: Juan Romagnoli) 86 | |
![]() Luis Benites (Thay: Carlos Ross) 88 | |
![]() Aldair Rodriguez (Thay: Carlos Garces) 89 |
Thống kê trận đấu Cienciano vs Sport Huancayo
số liệu thống kê

Cienciano

Sport Huancayo
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 20
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cienciano vs Sport Huancayo
Thay người | |||
46’ | Alejandro Ramirez Rudy Palomino | 72’ | Jean Deza Ronal Huacca |
64’ | Alfredo Ramua Christian Cueva | 88’ | Carlos Ross Luis Benites |
64’ | Gonzalo Gabriel Ritacco Didier La Torre | ||
86’ | Juan Romagnoli Pedro Ibanez | ||
89’ | Carlos Garces Aldair Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jefferson Nolasco | Alfredo Rojas | ||
Christian Cueva | Jose Meza | ||
Leonardo Rugel | Luis Benites | ||
Jordan Guivin | Joel Pinto | ||
Didier La Torre | Angel Perez | ||
Orlando Nunez | Javier Nunez | ||
Aldair Rodriguez | Juan Barreda | ||
Pedro Ibanez | Diego Minaya | ||
Rudy Palomino | Ronal Huacca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cienciano
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T B B H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại