- Fernando Evangelista Iglesias31
- (Pen) Juan Romagnoli39
- Angel Ojeda45+1'
- Carlos Beltran51
- Alberto Quintero (Thay: Fernando Pacheco)61
- Ayrthon Quintana (Thay: Juan Romagnoli)61
- Fernando Evangelista Iglesias71
- Claudio Torrejon (Thay: Leonel Solis)79
- Paolo Hurtado (Thay: Alfredo Ramua)87
- Danilo Carando (Thay: Carlos Garces)87
- Ricardo Salcedo11
- Jimmy Valoyes30
- Ray Gomez (Thay: Alfredo Rojas)46
- Carlos Humberto Escobar Ortiz (Thay: Ronal Huaccha)67
- Angel Perez (Thay: Carlos Ross)67
- Marco Huaman78
- Leonardo Villar (Thay: Luis Benites)88
- Ray Gomez90
- Victor Balta (Thay: Hugo Angeles)90
Thống kê trận đấu Cienciano vs Sport Huancayo
số liệu thống kê
Cienciano
Sport Huancayo
20 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 19
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cienciano vs Sport Huancayo
Thay người | |||
61’ | Juan Romagnoli Ayrthon Carlos Edu Quintana Azalde | 46’ | Alfredo Rojas Ray Gomez |
61’ | Fernando Pacheco Alberto Quintero | 67’ | Ronal Huaccha Carlos Humberto Escobar Ortiz |
79’ | Leonel Solis Claudio Torrejon Tineo | 67’ | Carlos Ross Angel Arturo Perez Madrid |
87’ | Alfredo Ramua Paolo Hurtado | 88’ | Luis Benites Leonardo Marcelo Villar Callupe |
87’ | Carlos Garces Danilo Ezequiel Carando | 90’ | Hugo Angeles Victor Julio Rodolfo Balta Mori |
Cầu thủ dự bị | |||
Jefferson Josue Nolasco Garces | Leonardo Marcelo Villar Callupe | ||
Paolo Hurtado | Carlos Humberto Escobar Ortiz | ||
Luis Fernando Garro Sanchez | Alexis Sleiter Rojas Castilla | ||
Claudio Torrejon Tineo | Victor Julio Rodolfo Balta Mori | ||
Ivan Diego Santillan Atoche | Angel Arturo Perez Madrid | ||
Didier Jeanpier La Torre Arana | Ray Gomez | ||
Ayrthon Carlos Edu Quintana Azalde | Joel Ademir Pinto Herrera | ||
Danilo Ezequiel Carando | |||
Alberto Quintero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cienciano
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario de Deportes | 17 | 11 | 4 | 2 | 21 | 37 | T T B T H |
2 | Alianza Lima | 17 | 11 | 3 | 3 | 14 | 36 | H T T T B |
3 | Sporting Cristal | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 34 | T B T T T |
4 | FBC Melgar | 17 | 9 | 5 | 3 | 14 | 32 | H T T T H |
5 | Atletico Grau | 17 | 8 | 8 | 1 | 14 | 32 | T T H T T |
6 | Cusco FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 5 | 31 | T T B B T |
7 | Alianza Atletico | 17 | 8 | 6 | 3 | 2 | 30 | T T B T H |
8 | Cienciano | 17 | 8 | 2 | 7 | 4 | 26 | B H T B T |
9 | Asociacion Deportiva Tarma | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | B B T H T |
10 | Deportivo Garcilaso | 17 | 7 | 2 | 8 | 0 | 23 | B T H B H |
11 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | T B B B H |
12 | Los Chankas CYC | 17 | 4 | 6 | 7 | -4 | 18 | T B T B H |
13 | Carlos A. Mannucci | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | B B T T H |
14 | Sport Boys | 17 | 4 | 4 | 9 | -17 | 16 | T B H H B |
15 | CD UT Cajamarca | 17 | 3 | 6 | 8 | -10 | 15 | B B B H H |
16 | Comerciantes Unidos | 17 | 3 | 4 | 10 | -15 | 13 | B B H H B |
17 | Universidad Cesar Vallejo | 17 | 2 | 4 | 11 | -16 | 10 | B H B B B |
18 | Union Comercio | 17 | 2 | 2 | 13 | -32 | 8 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại