![]() Didier Jeanpier La Torre Arana 32 | |
![]() German Mera (Kiến tạo: Marcelo Benitez) 32 | |
![]() (Pen) Luis Alejandro Ramos Leiva 42 | |
![]() Relly Fernandez (Thay: Nicolas Silva) 44 | |
![]() Luis Alejandro Ramos Leiva (Kiến tạo: Ivan Leaonardo Colman) 45 | |
![]() Christian Cueva (Thay: Didier Jeanpier La Torre Arana) 56 | |
![]() Aldair Rodriguez (Thay: Gonzalo Gabriel Ritacco) 68 | |
![]() Jonathan Bilbao 73 | |
![]() Jordan Guivin (Thay: Alfredo Ramua) 77 | |
![]() Juan Tevez (Thay: Luis Alejandro Ramos Leiva) 77 | |
![]() Pablo Cardenas (Thay: Relly Fernandez) 77 | |
![]() Ruben Ramirez (Thay: Jonathan Bilbao) 77 | |
![]() Ruben Ramirez 84 | |
![]() Alonso Tamariz (Thay: Jose Zevallos) 90 |
Thống kê trận đấu Cienciano vs Cusco FC
số liệu thống kê

Cienciano

Cusco FC
64 Kiểm soát bóng 36
8 Phạm lỗi 18
29 Ném biên 22
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cienciano vs Cusco FC
Thay người | |||
56’ | Didier Jeanpier La Torre Arana Christian Cueva | 44’ | Pablo Cardenas Relly Fernandez |
68’ | Gonzalo Gabriel Ritacco Aldair Rodriguez | 77’ | Jonathan Bilbao Ruben Ramirez |
77’ | Alfredo Ramua Jordan Guivin | 77’ | Relly Fernandez Pablo Cardenas |
77’ | Luis Alejandro Ramos Leiva Juan Tevez | ||
90’ | Jose Zevallos Alonso Tamariz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jefferson Nolasco | Carlos Solis | ||
Jordan Guivin | Ruben Ramirez | ||
Aldair Rodriguez | Alonso Tamariz | ||
Christian Cueva | Pablo Cardenas | ||
Jimmy Valoyes | James Morales | ||
Alexander Lecaros | Andre Vasquez | ||
Pedro Ibanez | Stefano Olaya | ||
Rudy Palomino | Relly Fernandez | ||
Leonardo Mifflin | Juan Tevez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cienciano
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cusco FC
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại