![]() Je-Min Yeon 41 | |
![]() Je-Min Yeon 41 | |
![]() Robson Carlos (Thay: Jae-Hyeok Lim) 42 | |
![]() Yong-Soo Han 47 | |
![]() Yong-Soo Han 47 | |
![]() (Pen) Robson Carlos 48 | |
![]() (Pen) Robson Carlos 48 | |
![]() Jun-Yong Min 65 | |
![]() Jun-Yong Min 65 | |
![]() In-Kyun Kim 75 | |
![]() In-Kyun Kim 75 | |
![]() Go Iwase 80 | |
![]() Go Iwase 80 | |
![]() Gyu-Baek Choi 90 | |
![]() Sang-Min Lee 90 | |
![]() Gyu-Baek Choi 90+1' | |
![]() Sang-Min Lee 90+4' |
Thống kê trận đấu Chungnam Asan FC vs Ansan Greeners
số liệu thống kê

Chungnam Asan FC

Ansan Greeners
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chungnam Asan FC vs Ansan Greeners
Cầu thủ dự bị | |||
Hye-Seong Kim | Yi-Seok Kim | ||
Sang-Soo Lee | Geon-Joo Choi | ||
Han-Keun Park | Robson Carlos | ||
Matheus Alves | Hyun-Tae Kim | ||
Min-Seo Park | Tae-Gyu Ko | ||
Seung-Jae Lee | Sun-Woo Kim | ||
Dong-Kwon Yoon | Jae-Min Shim |
Nhận định Chungnam Asan FC vs Ansan Greeners
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Thành tích gần đây Chungnam Asan FC
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Thành tích gần đây Ansan Greeners
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Bảng xếp hạng K League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T H T B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | T T B T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T T B T B |
4 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T H T H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T H H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T H T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H T B H T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B B H T |
10 | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | B H H T H | |
11 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B H T B B |
12 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | B H B H H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | B B T B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại