Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Chrobry Glogow vs Stal Rzeszow hôm nay 13-11-2022

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 13/11

Kết thúc

Chrobry Glogow

Chrobry Glogow

3 : 3

Stal Rzeszow

Stal Rzeszow

Hiệp một: 0-2
CN, 21:00 13/11/2022
Vòng 18 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bartosz Wolski
9
Krystian Wrona
37
Dawid Olejarka
63
Kamil Wojtyra
70
(Pen) Mateusz Machaj
84
Kamil Wojtyra
90+2'

Thống kê trận đấu Chrobry Glogow vs Stal Rzeszow

số liệu thống kê
Chrobry Glogow
Chrobry Glogow
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
17/07 - 2022
13/11 - 2022
27/08 - 2023
09/03 - 2024
21/08 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Chrobry Glogow

Hạng 2 Ba Lan
15/03 - 2025
09/03 - 2025
16/02 - 2025
01/12 - 2024
23/11 - 2024
16/11 - 2024
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Stal Rzeszow

Hạng 2 Ba Lan
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/12 - 2024
03/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
04/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2314632848T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza2314632448T H H H B
3Miedz LegnicaMiedz Legnica2413651945H T B B T
4Wisla PlockWisla Plock2312741343T H T T T
5Wisla KrakowWisla Krakow2410771837B T H T B
6Ruch ChorzowRuch Chorzow231067636T H B H B
7Polonia WarsawPolonia Warsaw231058235T H T T H
8LKS LodzLKS Lodz24978834H B H T T
9Stal RzeszowStal Rzeszow23977634B H T T H
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow23977234B T B T T
11Gornik LecznaGornik Leczna23896533T H B B B
12GKS Tychy 71GKS Tychy 71237115632T T T T T
13Chrobry GlogowChrobry Glogow245613-2121H B T H B
14Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg234811-1920B H B H H
15Warta PoznanWarta Poznan235513-2220B B H B B
16Odra OpoleOdra Opole234811-2820T H B B H
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola232813-2514B H H B H
18Pogon SiedlcePogon Siedlce232516-2211B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X