Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Chrobry Glogow vs Polkowice hôm nay 28-02-2022

Giải Hạng nhất Ba Lan - Th 2, 28/2

Kết thúc

Chrobry Glogow

Chrobry Glogow

2 : 0
Hiệp một: 1-0
T2, 00:00 28/02/2022
Vòng 21 - Hạng nhất Ba Lan
Stadion Chrobry Glogow
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mikolaj Lebedynski
7
Dominik Radziemski
60
Michal Rzuchowski
63

Thống kê trận đấu Chrobry Glogow vs Polkowice

số liệu thống kê
Chrobry Glogow
Chrobry Glogow
Polkowice
Polkowice
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng nhất Ba Lan
19/08 - 2021
28/02 - 2022
Giao hữu
02/07 - 2022
28/01 - 2023
27/01 - 2024

Thành tích gần đây Chrobry Glogow

Hạng 2 Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Polkowice

Giao hữu
27/07 - 2024
20/07 - 2024
13/07 - 2024
06/07 - 2024
17/02 - 2024
31/01 - 2024
27/01 - 2024
13/01 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
08/08 - 2023
Giao hữu
28/07 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng nhất Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3019833665T T H T H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3018842662T T B T H
3Wisla PlockWisla Plock3116961857T T H B T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3015871753B T H T H
5Wisla KrakowWisla Krakow3115882153T T T H B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw311579852T T T H H
7Gornik LecznaGornik Leczna31131081249T T T H B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7130121261148T T T T H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3113711646B B T T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3011910142B T B B T
11LKS LodzLKS Lodz3010812238H B B B T
12Stal RzeszowStal Rzeszow309813-635B B H B B
13Odra OpoleOdra Opole306915-2827B B B T H
14Chrobry GlogowChrobry Glogow306816-2426T B H B H
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3051015-2425B B H B T
16Pogon SiedlcePogon Siedlce315818-1923B T B H T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3141116-2423B B T H B
18Warta PoznanWarta Poznan315620-3321B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X