![]() Evgeniy Pasich 18 | |
![]() Valeri Kucherov 20 | |
![]() Yevgeniy Smyrnyi 34 | |
![]() Illia Putria 37 | |
![]() Sergiy Panasenko 39 | |
![]() (Pen) Illia Putria 66 | |
![]() Beka Vachiberadze 87 | |
![]() Bohdan Kogut 90 |
Thống kê trận đấu Chornomorets Odessa vs Veres Rivne
số liệu thống kê

Chornomorets Odessa

Veres Rivne
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chornomorets Odessa vs Veres Rivne
Chornomorets Odessa (4-1-4-1): Vladyslav Kucheruk (31), Illia Putria (9), Kadri Mohammed (6), Kristian Bilovar (2), Roman Vantukh (47), Mykola Mykhaylenko (91), Giorgi Tsitaishvili (7), Yevhenii Isaienko (19), Yevgeniy Smyrnyi (5), Artur Avagymyan (10), Vladyslav Vanat (74)
Veres Rivne (4-2-3-1): Bohdan Kogut (47), Igor Soldat (4), Roman Miroshnyk (33), Roman Goncharenko (8), Dmytro Nemchaninov (23), Nikita Polyulyah (77), Valeri Kucherov (29), Evgeniy Pasich (42), Sergiy Panasenko (21), Gennadiy Pasich (17), Mykhaylo Shestakov (9)

Chornomorets Odessa
4-1-4-1
31
Vladyslav Kucheruk
9
Illia Putria
6
Kadri Mohammed
2
Kristian Bilovar
47
Roman Vantukh
91
Mykola Mykhaylenko
7
Giorgi Tsitaishvili
19
Yevhenii Isaienko
5
Yevgeniy Smyrnyi
10
Artur Avagymyan
74
Vladyslav Vanat
9
Mykhaylo Shestakov
17
Gennadiy Pasich
21
Sergiy Panasenko
42
Evgeniy Pasich
29
Valeri Kucherov
77
Nikita Polyulyah
23
Dmytro Nemchaninov
8
Roman Goncharenko
33
Roman Miroshnyk
4
Igor Soldat
47
Bohdan Kogut

Veres Rivne
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Kadri Mohammed Valerii Dubko | 71’ | Sergiy Panasenko Sergiy Petko |
74’ | Artur Avagymyan Denys Kuzyk | 72’ | Mykhaylo Shestakov Mikhail Sergiychuk |
74’ | Vladyslav Vanat Vladyslav Bugai | 82’ | Evgeniy Pasich Vitalii Tymofiienko |
82’ | Yevhenii Isaienko Beka Vachiberadze | 87’ | Gennadiy Pasich Vitaliy Dakhnovskyi |
88’ | Nikita Polyulyah Dmytro Makhnev |
Cầu thủ dự bị | |||
Serhiy Kravchenko | Vitalii Tymofiienko | ||
Maksym Bragaru | Vitaliy Dakhnovskyi | ||
Valerii Dubko | Mihail Ghecev | ||
Beka Vachiberadze | Robert Gegedosh | ||
Varakuta Danylo Andriiovych | Mikhail Sergiychuk | ||
Denys Kuzyk | Sergiy Shestakov | ||
Petro Dolgov | Artem Kychak | ||
Yuriy Tlumak | Dmytro Makhnev | ||
Vladyslav Bugai | Sergiy Petko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Giao hữu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Chornomorets Odessa
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Veres Rivne
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 6 | 0 | 38 | 63 | H T T T T |
2 | 25 | 17 | 6 | 2 | 21 | 57 | T T T H T | |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 37 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | B T H T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 7 | 39 | H T H T T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 4 | 38 | T B B B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -2 | 35 | T H B T T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 2 | 12 | -6 | 32 | H B T B B |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 1 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | 0 | 27 | B T B T T |
11 | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T B B B H | |
12 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -26 | 24 | B B T T B |
13 | 24 | 6 | 5 | 13 | -14 | 23 | T B B B H | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -16 | 21 | T B B B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 3 | 17 | -22 | 18 | B B T B B |
16 | ![]() | 24 | 3 | 8 | 13 | -20 | 17 | T H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại