Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Chornomorets Odessa vs Shakhtar Donetsk hôm nay 01-05-2024

Giải VĐQG Ukraine - Th 4, 01/5

Kết thúc

Chornomorets Odessa

Chornomorets Odessa

1 : 4
Hiệp một: 1-3
T4, 17:00 01/05/2024
Vòng 12 - VĐQG Ukraine
Liviy Bereh
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ziguy Badibanga (Kiến tạo: Oleksandr Vasyliev)12
  • Oleksandr Vasyliev40
  • Luka Gucek (Thay: Andriy Shtohrin)46
  • Jon Sporn52
  • Ze Gomes (Thay: Bogdan Boychuk)66
  • Orest Kuzyk (Thay: Artur Avagimyan)66
  • Samson Iyede (Thay: Volodymyr Salyuk)75
  • Fabricio Alvarenga (Thay: Illia Putria)78
  • Marlon Gomes (Kiến tạo: Georgiy Sudakov)3
  • Marlon Gomes16
  • Marlon Gomes41
  • Taras Stepanenko (Thay: Marlon Gomes)64
  • Lassina Traore (Thay: Danylo Sikan)64
  • Maryan Shved (Thay: Oleksandr Zubkov)64
  • Eguinaldo (Thay: Kevin)64
  • Maryan Shved (Kiến tạo: Lassina Traore)65
  • Eguinaldo (Thay: Kevin)69
  • Valeriy Bondar78
  • Yegor Nazaryna (Thay: Dmytro Kryskiv)81
  • Mykola Matviyenko88

Thống kê trận đấu Chornomorets Odessa vs Shakhtar Donetsk

số liệu thống kê
Chornomorets Odessa
Chornomorets Odessa
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 12
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 11
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chornomorets Odessa vs Shakhtar Donetsk

Chornomorets Odessa (4-3-3): Varakuta Danylo Andriiovych (1), Ilya Putrya (9), Aleksandr Vasyliev (27), Volodymyr Salyuk (79), Vitaliy Yermakov (3), Artur Avagimyan (20), Jon Sporn (8), Maksym Bragaru (45), Ziguy Badibanga (39), Bogdan Boychuk (11), Andriy Shtogrin (77)

Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplya (26), Valerii Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Oleksandr Zubkov (11), Marlon Gomez Claudino (30), Georgiy Sudakov (10), Kevin (37), Danylo Sikan (14)

Chornomorets Odessa
Chornomorets Odessa
4-3-3
1
Varakuta Danylo Andriiovych
9
Ilya Putrya
27
Aleksandr Vasyliev
79
Volodymyr Salyuk
3
Vitaliy Yermakov
20
Artur Avagimyan
8
Jon Sporn
45
Maksym Bragaru
39
Ziguy Badibanga
11
Bogdan Boychuk
77
Andriy Shtogrin
14
Danylo Sikan
37
Kevin
10
Georgiy Sudakov
30 3
Marlon Gomez Claudino
11
Oleksandr Zubkov
8
Dmytro Kryskiv
16
Irakli Azarov
22
Mykola Matvienko
5
Valerii Bondar
26
Yukhym Konoplya
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
Thay người
46’
Andriy Shtohrin
Luka Gucek
64’
Danylo Sikan
Lassina Franck Traore
66’
Bogdan Boychuk
Zé Gomes
64’
Marlon Gomes
Taras Stepanenko
66’
Artur Avagimyan
Orest Kuzyk
64’
Kevin
Eguinaldo
75’
Volodymyr Salyuk
Samson Iyede
64’
Oleksandr Zubkov
Maryan Shved
78’
Illia Putria
Fabricio Alvarenga
81’
Dmytro Kryskiv
Yehor Nazaryna
Cầu thủ dự bị
Vladimir Arsic
Yaroslav Rakitskiy
Zé Gomes
Newertton Martins da Silva
Samson Iyede
Yehor Nazaryna
Oleg Bilyk
Novatus Miroshi
Yan Vichnyi
Pedrinho
Fabricio Alvarenga
Giorgi Gocholeishvili
Danylo Golub
Artur Rudko
Vladyslav Ogirya
Lassina Franck Traore
Artem Prysiazhniuk
Stav Lemkin
Orest Kuzyk
Taras Stepanenko
Luka Gucek
Eguinaldo
Maryan Shved

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine

Thành tích gần đây Chornomorets Odessa

VĐQG Ukraine
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
08/11 - 2024
25/10 - 2024
20/10 - 2024
04/10 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Ukraine
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Ukraine
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv1713402643T H H T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya1711511438H T H B H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk1610332633T T H T B
4KryvbasKryvbas16943931H T T T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr17764827H B H B T
6KarpatyKarpaty17737124B T B T B
7Rukh LvivRukh Lviv17584723T H H T B
8ZoryaZorya16718-222B B H T T
9Veres RivneVeres Rivne17476-719T H T B B
10CherkasyCherkasy17548-819B B B B H
11FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka17395-118H B H H T
12VorsklaVorskla17449-1016T T B B B
13Livyi BeregLivyi Bereg17449-1116H B H T T
14FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv17359-1914T B H H T
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa173311-1412B B B B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove16169-199B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X