- Ziguy Badibanga (Kiến tạo: Oleksandr Vasyliev)12
- Oleksandr Vasyliev40
- Luka Gucek (Thay: Andriy Shtohrin)46
- Jon Sporn52
- Ze Gomes (Thay: Bogdan Boychuk)66
- Orest Kuzyk (Thay: Artur Avagimyan)66
- Samson Iyede (Thay: Volodymyr Salyuk)75
- Fabricio Alvarenga (Thay: Illia Putria)78
- Marlon Gomes (Kiến tạo: Georgiy Sudakov)3
- Marlon Gomes16
- Marlon Gomes41
- Taras Stepanenko (Thay: Marlon Gomes)64
- Lassina Traore (Thay: Danylo Sikan)64
- Maryan Shved (Thay: Oleksandr Zubkov)64
- Eguinaldo (Thay: Kevin)64
- Maryan Shved (Kiến tạo: Lassina Traore)65
- Eguinaldo (Thay: Kevin)69
- Valeriy Bondar78
- Yegor Nazaryna (Thay: Dmytro Kryskiv)81
- Mykola Matviyenko88
Thống kê trận đấu Chornomorets Odessa vs Shakhtar Donetsk
số liệu thống kê
Chornomorets Odessa
Shakhtar Donetsk
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 12
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 11
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chornomorets Odessa vs Shakhtar Donetsk
Chornomorets Odessa (4-3-3): Varakuta Danylo Andriiovych (1), Ilya Putrya (9), Aleksandr Vasyliev (27), Volodymyr Salyuk (79), Vitaliy Yermakov (3), Artur Avagimyan (20), Jon Sporn (8), Maksym Bragaru (45), Ziguy Badibanga (39), Bogdan Boychuk (11), Andriy Shtogrin (77)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplya (26), Valerii Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Oleksandr Zubkov (11), Marlon Gomez Claudino (30), Georgiy Sudakov (10), Kevin (37), Danylo Sikan (14)
Chornomorets Odessa
4-3-3
1
Varakuta Danylo Andriiovych
9
Ilya Putrya
27
Aleksandr Vasyliev
79
Volodymyr Salyuk
3
Vitaliy Yermakov
20
Artur Avagimyan
8
Jon Sporn
45
Maksym Bragaru
39
Ziguy Badibanga
11
Bogdan Boychuk
77
Andriy Shtogrin
14
Danylo Sikan
37
Kevin
10
Georgiy Sudakov
30 3
Marlon Gomez Claudino
11
Oleksandr Zubkov
8
Dmytro Kryskiv
16
Irakli Azarov
22
Mykola Matvienko
5
Valerii Bondar
26
Yukhym Konoplya
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Andriy Shtohrin Luka Gucek | 64’ | Danylo Sikan Lassina Franck Traore |
66’ | Bogdan Boychuk Zé Gomes | 64’ | Marlon Gomes Taras Stepanenko |
66’ | Artur Avagimyan Orest Kuzyk | 64’ | Kevin Eguinaldo |
75’ | Volodymyr Salyuk Samson Iyede | 64’ | Oleksandr Zubkov Maryan Shved |
78’ | Illia Putria Fabricio Alvarenga | 81’ | Dmytro Kryskiv Yehor Nazaryna |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladimir Arsic | Yaroslav Rakitskiy | ||
Zé Gomes | Newertton Martins da Silva | ||
Samson Iyede | Yehor Nazaryna | ||
Oleg Bilyk | Novatus Miroshi | ||
Yan Vichnyi | Pedrinho | ||
Fabricio Alvarenga | Giorgi Gocholeishvili | ||
Danylo Golub | Artur Rudko | ||
Vladyslav Ogirya | Lassina Franck Traore | ||
Artem Prysiazhniuk | Stav Lemkin | ||
Orest Kuzyk | Taras Stepanenko | ||
Luka Gucek | Eguinaldo | ||
Maryan Shved |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Chornomorets Odessa
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 26 | 43 | T H H T T |
2 | FC Olexandriya | 17 | 11 | 5 | 1 | 14 | 38 | H T H B H |
3 | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 33 | T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 8 | 27 | H B H B T |
6 | Karpaty | 17 | 7 | 3 | 7 | 1 | 24 | B T B T B |
7 | Rukh Lviv | 17 | 5 | 8 | 4 | 7 | 23 | T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | -2 | 22 | B B H T T |
9 | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | -7 | 19 | T H T B B |
10 | Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | B B B B H |
11 | FC Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | -1 | 18 | H B H H T |
12 | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | -10 | 16 | T T B B B |
13 | Livyi Bereg | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | H B H T T |
14 | FC Obolon Kyiv | 17 | 3 | 5 | 9 | -19 | 14 | T B H H T |
15 | Chornomorets Odesa | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | B B B B B |
16 | Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | -19 | 9 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại