Artur Ryabov rời sân và được thay thế bởi Mukhammad Dzhurabaev.
![]() Kiril Popov 19 | |
![]() Yury Klimchuk (Kiến tạo: Vitaliy Kholod) 20 | |
![]() Yaroslav Rakitskiy 25 | |
![]() Yaroslav Karabin 42 | |
![]() Vitali Ermakov (Thay: Yaroslav Rakitskiy) 46 | |
![]() Baboucarr Faal (Thay: Yury Klimchuk) 52 | |
![]() Ryan Santos (Thay: Yaroslav Kysyl) 61 | |
![]() Luka Latsabidze (Thay: Kyrylo Sigeev) 61 | |
![]() Oleksiy Khoblenko (Kiến tạo: Kiril Popov) 62 | |
![]() Beknaz Almazbekov (Thay: Vasyl Runich) 64 | |
![]() Artur Remenyak (Thay: Yaroslav Karabin) 64 | |
![]() Artem Gabelok 66 | |
![]() Ilya Shevtsov (Thay: Kiril Popov) 69 | |
![]() Khusrav Toirov (Thay: Artem Gabelok) 69 | |
![]() Artur Ryabov (Kiến tạo: Baboucarr Faal) 76 | |
![]() Emil Mustafaiev 78 | |
![]() Yevgeniy Skyba 80 | |
![]() Mukhammad Dzhurabaev (Thay: Artur Ryabov) 90 |
Thống kê trận đấu Chornomorets Odesa vs Rukh Lviv


Diễn biến Chornomorets Odesa vs Rukh Lviv

Thẻ vàng cho Yevgeniy Skyba.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Emil Mustafaiev.
Baboucarr Faal đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Vitaliy Kholod đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Artur Ryabov đã ghi bàn!
Artem Gabelok rời sân và được thay thế bởi Khusrav Toirov.
Kiril Popov rời sân và được thay thế bởi Ilya Shevtsov.

Thẻ vàng cho Artem Gabelok.
Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Artur Remenyak.
Vasyl Runich rời sân và được thay thế bởi Beknaz Almazbekov.
Kiril Popov đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oleksiy Khoblenko đã ghi bàn!
Kyrylo Sigeev rời sân và được thay thế bởi Luka Latsabidze.
Yaroslav Kysyl rời sân và được thay thế bởi Ryan Santos.
Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Baboucarr Faal.
Yaroslav Rakitskiy rời sân và được thay thế bởi Vitali Ermakov.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Yaroslav Karabin.
Đội hình xuất phát Chornomorets Odesa vs Rukh Lviv
Chornomorets Odesa (4-4-2): Artur Rudko (1), Yaroslav Kysil (77), Yevgeniy Skyba (39), Yaroslav Rakitskiy (44), Bohdan Butko (2), Kiril Popov (11), Kyrylo Siheiev (14), Artem Gabelok (28), Denys Yanakov (17), Oleksiy Khoblenko (9), Emil Mustafaev (95)
Rukh Lviv (4-1-4-1): Yurii Volodymyr Gereta (1), Andriy Kitela (75), Oleh Horin (25), Vitaliy Ruslanovych (4), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Pidgurskyi (15), Yaroslav Karabin (8), Yevgeniy Pastukh (19), Artur Ryabov (16), Vasyl Runic (11), Yurii Klymchuk (7)


Thay người | |||
46’ | Yaroslav Rakitskiy Vitaliy Yermakov | 52’ | Yury Klimchuk Baboucarr Faal |
61’ | Kyrylo Sigeev Luka Latsabidze | 64’ | Vasyl Runich Beknaz Almazbekov |
61’ | Yaroslav Kysyl Ryan Santos | 64’ | Yaroslav Karabin Artur Remenyak |
69’ | Kiril Popov Ilya Shevtsov | 90’ | Artur Ryabov Mukhammad Dzhurabaev |
69’ | Artem Gabelok Khusrav Toirov |
Cầu thủ dự bị | |||
Yan Vichnyi | Dmitriy Ledviy | ||
Chijioke Aniagboso | Oleksiy Tovarnytskyi | ||
Moses Jarju | Yurii Tlumak | ||
Vladimir Arsic | Mukhammad Dzhurabaev | ||
Luka Latsabidze | Beknaz Almazbekov | ||
Vitaliy Yermakov | Baboucarr Faal | ||
Ryan Santos | Artur Remenyak | ||
Bohdan Olehovych Biloshevskyi | Vladyslav Pohorilyi | ||
Ilya Shevtsov | Arsen Zalypka | ||
Bohdan Yevhenovych Panchyshyn | |||
Giorgi Robakidze | |||
Khusrav Toirov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chornomorets Odesa
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 6 | 0 | 38 | 63 | H T T T T |
2 | 26 | 18 | 6 | 2 | 22 | 60 | T T H T T | |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 37 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | B T H T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 7 | 39 | H T H T T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 4 | 38 | T B B B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -2 | 35 | T H B T T |
8 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -5 | 35 | B T B B T |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 1 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | 0 | 27 | B T B T T |
11 | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T B B B H | |
12 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -26 | 24 | B B T T B |
13 | 25 | 6 | 5 | 14 | -15 | 23 | B B B H B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -16 | 21 | T B B B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 3 | 17 | -22 | 18 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -21 | 17 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại