![]() Bienvenu Eva Nga (Thay: Kurt Heino Lentjies) 14 | |
![]() Marks Munyai 29 | |
![]() Masilake Phohlongo (Thay: Mlungisi Mbunjana) 60 | |
![]() Kamogelo Sebelebele (Thay: Orebotse Mongae) 61 | |
![]() Bienvenu Eva Nga 64 | |
![]() Azola Matrose (Thay: Thokozani Putu Sekotlong) 66 | |
![]() Aboubacar Sangare Bemba (Thay: Peter Ramasimong Maloisane) 73 | |
![]() Kamogelo Sebelebele 74 | |
![]() Sphiwe Mahlangu (Thay: Lefa Hlongwane) 75 | |
![]() Menzi Banele Ndwandwe (Thay: Augustine Chidi Kwem) 75 | |
![]() Spiwe Given Msimango 90+1' | |
![]() Spiwe Given Msimango 90+2' |
Thống kê trận đấu Chippa United vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Chippa United

TS Galaxy
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs TS Galaxy
Thay người | |||
14’ | Kurt Heino Lentjies Bienvenu Eva Nga | 60’ | Mlungisi Mbunjana Masilake Phohlongo |
66’ | Thokozani Putu Sekotlong Azola Matrose | 61’ | Orebotse Mongae Kamogelo Sebelebele |
73’ | Peter Ramasimong Maloisane Aboubacar Sangare Bemba | 75’ | Lefa Hlongwane Sphiwe Mahlangu |
75’ | Augustine Chidi Kwem Menzi Banele Ndwandwe |
Cầu thủ dự bị | |||
Bienvenu Eva Nga | Vasilije Kolak | ||
Azola Matrose | Carlos Fabian Leon Filipetto | ||
Tebogo Makobela | MacBeth Kamogelo Mahlangu | ||
Isima Bin Abdul Rashid Watenga | Sphiwe Mahlangu | ||
Vuyolwethu Dinge | Vuyo Mere | ||
Janovane September | Sihle Nduli | ||
Kamohelo Hoala | Menzi Banele Ndwandwe | ||
Aboubacar Sangare Bemba | Masilake Phohlongo | ||
Thabiso Lebitso | Kamogelo Sebelebele |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 18 | 1 | 3 | 36 | 55 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 8 | 41 | T B T T H |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T B B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại