![]() Veluyeke Zulu (Kiến tạo: Siphelele Luthuli) 19 | |
![]() Siphelele Luthuli (Kiến tạo: Bienvenu Eva Nga) 23 | |
![]() Mxolisi Macuphu 30 | |
![]() Mxolisi Macuphu 40 | |
![]() Patrick Mokhele (Thay: Thokozani Putu Sekotlong) 60 | |
![]() Menzi Alson Masuku (Thay: Tebogo Potsane) 62 | |
![]() Jabulani Ngcobeni (Thay: Kabelo Mahlasela) 62 | |
![]() Zuko Mdunyelwa (Thay: Patrick Mokhele) 69 | |
![]() Sammy Seabi (Thay: Peter Ramasimong Maloisane) 70 | |
![]() Shaune Mokete Mogaila (Thay: Zukile Mkhize) 71 | |
![]() Ndumiso Mabena (Thay: Siphesihle Msomi) 72 | |
![]() Mfundo Thikazi (Thay: Thabo Matlaba) 80 | |
![]() Thabiso Lebitso 85 | |
![]() Mxolisi Macuphu (Kiến tạo: Mfundo Thikazi) 90 | |
![]() Thabiso Lebitso (Thay: Zuko Mdunyelwa) 90 |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Royal AM
số liệu thống kê

Chippa United

Royal AM
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 6
9 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
18 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại