![]() Craig Martin 24 | |
![]() Senzo Nkwanyana (Thay: Ayabulela Konqobe Magqwaka) 32 | |
![]() Mfundo Thikazi 34 | |
![]() Ruzaigh Gamildien 52 | |
![]() Justice Chabalala 56 | |
![]() Lesego Manganyi 61 | |
![]() Menzi Ndwandwe (Thay: Craig Martin) 63 | |
![]() Mxolisi Macuphu (Thay: Ruzaigh Gamildien) 63 | |
![]() Ayabulela Maxwele (Thay: Hopewell Cele) 63 | |
![]() Lesego Manganyi 66 | |
![]() Ronaldo Maarman 71 | |
![]() Amigo Luvuyo Memela (Thay: Ronaldo Maarman) 85 | |
![]() Shadrack Kobedi (Thay: Mfundo Thikazi) 92 | |
![]() Xolani Ngcobo 95 | |
![]() Xolani Ngcobo 95+5' |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Royal AM
số liệu thống kê

Chippa United

Royal AM
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Royal AM
Thay người | |||
32’ | Ayabulela Konqobe Magqwaka Senzo Nkwanyana | 63’ | Ruzaigh Gamildien Mxolisi Macuphu |
63’ | Craig Martin Menzi Ndwandwe | 63’ | Hopewell Cele Ayabulela Maxwele |
85’ | Ronaldo Maarman Amigo Luvuyo Memela |
Cầu thủ dự bị | |||
Lloyd Junior Jaseuavi Kazapua | Shadrack Kobedi | ||
Brooklyn Poggenpoel | Jabulani Ngcobeni | ||
Amigo Luvuyo Memela | Mxolisi Macuphu | ||
Menzi Ndwandwe | Zukile Mkhize | ||
Thabang Molaoa | Mondli Mpoto | ||
Senzo Nkwanyana | Bandile Dlamini | ||
Andile Fakude | Sabelo Sithole | ||
Sirgio Kammies | Ayabulela Maxwele | ||
Aviwe Mqokozo | Menzi Alson Masuku |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại