![]() Thabang Sibanyoni 32 | |
![]() (og) Thabiso Kutumela 39 | |
![]() Siphelo Baloni (Thay: Baraka Majogoro) 46 | |
![]() Boy John Madingwana (Thay: Aviwe Mqokozo) 46 | |
![]() Siboniso Conco 55 | |
![]() Boy John Madingwana 58 | |
![]() Ayabulela Konqobe Magqwaka (Thay: Andile Ernest Jali) 59 | |
![]() T Buthelezi (Thay: Thabiso Kutumela) 68 | |
![]() Siphelo Baloni 69 | |
![]() Craig Martin (Thay: Xolani Sithole) 80 | |
![]() Malebogo Modise (Thay: Bienvenu Eva Nga) 86 | |
![]() Yanela Mbuthuma (Thay: Tshepo Wilson Mabua) 86 | |
![]() Thulani Gumede (Thay: Justice Figuareido) 86 | |
![]() Azola Ntsabo 90+4' |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Richards Bay
số liệu thống kê

Chippa United

Richards Bay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Richards Bay
Thay người | |||
46’ | Aviwe Mqokozo Boy John Madingwana | 68’ | Thabiso Kutumela T Buthelezi |
46’ | Baraka Majogoro Siphelo Baloni | 86’ | Tshepo Wilson Mabua Yanela Mbuthuma |
59’ | Andile Ernest Jali Ayabulela Konqobe Magqwaka | 86’ | Justice Figuareido Thulani Gumede |
80’ | Xolani Sithole Craig Martin | ||
86’ | Bienvenu Eva Nga Malebogo Modise |
Cầu thủ dự bị | |||
Azola Matrose | Ian Otieno | ||
Ayabulela Konqobe Magqwaka | Thato Mohlamme | ||
Aphelele Teto | Yanela Mbuthuma | ||
Malebogo Modise | Thulani Gumede | ||
Craig Martin | T Buthelezi | ||
Darren Johnson | Moses Mthembu | ||
Justice Chabalala | Thabisa Ndelu | ||
Boy John Madingwana | Thabani Dube | ||
Siphelo Baloni | S Dube |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại