![]() C Prince (Thay: Lloyd Junior Jaseuavi Kazapua) 26 | |
![]() Somila Ntsundwana 42 | |
![]() Ronaldo Maarman 44 | |
![]() (og) Zuko Mdunyelwa 45+4' | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro (Thay: Wazza Elmo Kambindu) 46 | |
![]() Ronaldo Maarman 55 | |
![]() Somila Ntsundwana 67 | |
![]() Ndiviwe Mdabuka (Thay: Amigo Luvuyo Memela) 71 | |
![]() Sibonginhlanhla Mthethwa (Thay: Siyanda Msani) 71 | |
![]() Khanyisile Patrick Mayo (Thay: Thabiso Lebitso) 74 | |
![]() Brooklyn Poggenpoel (Thay: Matome Trevor Mathiane) 74 | |
![]() Ronald Tapiwa Pfumbidzai 76 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro 78 | |
![]() Ronald Tapiwa Pfumbidzai 84 | |
![]() Katleho Makateng (Thay: Harold Majadibodu) 86 |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Richards Bay
số liệu thống kê

Chippa United

Richards Bay
17 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Richards Bay
Thay người | |||
26’ | Lloyd Junior Jaseuavi Kazapua C Prince | 71’ | Amigo Luvuyo Memela Ndiviwe Mdabuka |
46’ | Wazza Elmo Kambindu Etiosa Godspower Ighodaro | 71’ | Siyanda Msani Sibonginhlanhla Mthethwa |
74’ | Matome Trevor Mathiane Brooklyn Poggenpoel | 86’ | Harold Majadibodu Katleho Makateng |
74’ | Thabiso Lebitso Khanyisile Patrick Mayo |
Cầu thủ dự bị | |||
Azola Ntsabo | Ndiviwe Mdabuka | ||
Brooklyn Poggenpoel | Yanela Mbuthuma | ||
Khanyisile Patrick Mayo | Sakhile Hlongwa | ||
Janovane September | Malcolm Jacobs | ||
Sirgio Kammies | Sibonginhlanhla Mthethwa | ||
Meshack Maphangule | Siphamandla Ncanana | ||
C Prince | Moses Mthembu | ||
Justice Chabalala | Katleho Makateng | ||
Etiosa Godspower Ighodaro | Nkanyiso Zungu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại