![]() Kagiso Joseph Malinga (Kiến tạo: Evans Rusike) 19 | |
![]() Zuko Mdunyelwa 24 | |
![]() Thabiso Lebitso 31 | |
![]() Thabiso Lebitso 36 | |
![]() Nicholus lukhubeni 45 | |
![]() Siphelele Luthuli (Thay: Andile Mbenyane) 48 | |
![]() Gregory Damons (Thay: Nicholus lukhubeni) 48 | |
![]() . Mngonyama 62 | |
![]() Kagiso Joseph Malinga (Kiến tạo: Lindokuhle Mtshali) 66 | |
![]() Tlakusani Mthethwa (Thay: Kagiso Joseph Malinga) 71 | |
![]() Ronald Tapiwa Pfumbidzai (Thay: Azola Ntsabo) 74 | |
![]() Sirgio Kammies (Thay: Abdi Banda) 75 | |
![]() Meshack Maphangule (Thay: Thabiso Lebitso) 80 | |
![]() Darrel Matsheke (Thay: Lindokuhle Mtshali) 90 | |
![]() David Richard Uromi (Thay: Evans Rusike) 90 |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Moroka Swallows
số liệu thống kê

Chippa United

Moroka Swallows
26 Kiểm soát bóng 74
12 Phạm lỗi 19
18 Ném biên 17
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Moroka Swallows
Thay người | |||
48’ | Andile Mbenyane Siphelele Luthuli | 48’ | Nicholus lukhubeni Gregory Damons |
74’ | Azola Ntsabo Ronald Tapiwa Pfumbidzai | 71’ | Kagiso Joseph Malinga Tlakusani Mthethwa |
75’ | Abdi Banda Sirgio Kammies | 90’ | Evans Rusike David Richard Uromi |
80’ | Thabiso Lebitso Meshack Maphangule | 90’ | Lindokuhle Mtshali Darrel Matsheke |
Cầu thủ dự bị | |||
Siphelele Luthuli | Mthokozisi Shwabule | ||
Meshack Maphangule | Gregory Damons | ||
Justice Chabalala | Sanele Tshabalala | ||
Khanyisile Patrick Mayo | David Richard Uromi | ||
Brooklyn Poggenpoel | Mbulelo Strydom Wambi | ||
Ronald Tapiwa Pfumbidzai | Tlakusani Mthethwa | ||
Stanley Nwabili | Darrel Matsheke | ||
Sirgio Kammies | Mwape Musonda | ||
Wazza Elmo Kambindu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại