![]() Sakala Sakala 19 | |
![]() Craig Martin 36 | |
![]() Wazza Elmo Kambindu 44 | |
![]() Malebogo Modise (Thay: Craig Martin) 46 | |
![]() Ronaldo Maarman (Thay: Sakala Sakala) 46 | |
![]() Papama Tyongwana (Thay: Aviwe Mqokozo) 46 | |
![]() Xolani Sithole (Thay: Ayabulela Konqobe Magqwaka) 63 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro (Thay: Hendrick Ekstein) 64 | |
![]() Thabang Molaoa (Thay: Giovanni Philander) 69 | |
![]() Kwanda Mngonyama (Thay: Riaan Hanamub) 88 | |
![]() Mondli Mbanjwa (Thay: Ben Motshwari) 90 |
Thống kê trận đấu Chippa United vs AmaZulu FC
số liệu thống kê

Chippa United

AmaZulu FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs AmaZulu FC
Chippa United: Darren Johnson (32), Thabo Makhele (4), Seun Ndlovu (5), Azola Ntsabo (3), Justice Chabalala (33), Sirgio Kammies (25), Craig Martin (30), Ayabulela Konqobe Magqwaka (24), Aviwe Mqokozo (12), Giovanni Philander (17), Sakala Sakala (35)
AmaZulu FC: Veli Mothwa (44), Riaan Hanamub (4), Sandile Mthethwa (42), Taariq Fielies (12), Hendrick Ekstein (27), Ethan Duncan Brooks (18), Ben Motshwari (8), Rowan Human (21), Wayde Russel Jooste (26), Wazza Elmo Kambindu (93), Tshepang Moremi (19)
Thay người | |||
46’ | Craig Martin Malebogo Modise | 64’ | Hendrick Ekstein Etiosa Godspower Ighodaro |
46’ | Aviwe Mqokozo Papama Tyongwana | 88’ | Riaan Hanamub Kwanda Mngonyama |
46’ | Sakala Sakala Ronaldo Maarman | 90’ | Ben Motshwari Mondli Mbanjwa |
63’ | Ayabulela Konqobe Magqwaka Xolani Sithole | ||
69’ | Giovanni Philander Thabang Molaoa |
Cầu thủ dự bị | |||
Azola Matrose | Richard Ofori | ||
Malebogo Modise | Mbongeni Gumede | ||
Papama Tyongwana | Kwanda Mngonyama | ||
Aphelele Teto | Ramahlwe Mphahlele | ||
Xolani Sithole | Sifiso Ngobeni | ||
Thabang Molaoa | Mondli Mbanjwa | ||
Lukhanyo July | Etiosa Godspower Ighodaro | ||
Ronaldo Maarman | Andiswa Sithole | ||
Asanele Bonani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 19 | 14 | 1 | 4 | 17 | 43 | T B T H T |
3 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
4 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | 4 | 35 | T H T T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 3 | 34 | T B B T B |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | H H B B T |
7 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | T H B B B |
8 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -5 | 29 | B T H B B |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B T T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 6 | 7 | -4 | 27 | B H T B T |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -14 | 25 | T B B T T |
13 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -7 | 24 | H T B T B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -14 | 24 | B H H B H |
15 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -10 | 22 | T B H B H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại