![]() Said Datsiev 8 | |
![]() Gary White 8 | |
![]() Gary White 10 | |
![]() Said Datsiev 24 | |
![]() Kai Merk (Thay: Murolimzhon Akhmedov) 46 | |
![]() Atay Dzhumashev 46 | |
![]() Atay Dzhumashev (Thay: Nurdoolot Stalbekov) 46 | |
![]() Atai Dzhumashev (Thay: Nurdoolot Stalbekov) 47 | |
![]() (Pen) Valeri Kichin 54 | |
![]() Meng-Xin Liang 57 | |
![]() Wei-Jie Gao 60 | |
![]() Wei-Jie Gao (Thay: Wen-Yen Chin) 60 | |
![]() Kai Merk 80 | |
![]() Wei-Jie Huang (Thay: Yao-Hsing Yu) 86 | |
![]() Ming-You Hsieh (Thay: Tzu-Ming Huang) 86 | |
![]() Chao-Jing Yang (Thay: Chia-Huang Yu) 86 | |
![]() Riskeldi Artikbaev (Thay: Atay Dzhumashev) 87 | |
![]() Beknaz Almazbekov (Thay: Joel Kojo) 89 | |
![]() Adil Kadyrzhanov (Thay: Eldiyar Zarypbekov) 90 |
Thống kê trận đấu Chinese Taipei vs Kyrgyzstan
số liệu thống kê

Chinese Taipei

Kyrgyzstan
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 26
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chinese Taipei vs Kyrgyzstan
Chinese Taipei (4-4-2): Wen-Chieh Pan (1), Chao-An Chen (4), Tzu-Ming Huang (2), Chun Ching Wu (11), Meng Hsin Liang (3), Wen-Yen Chin (13), Po-Liang Chen (17), Yen-Shu Wu (8), Chia-Huang Yu (18), Ange Samuel Kouame (10), Yao-Hsing Yu (9)
Kyrgyzstan (4-4-2): Erzhan Tokotaev (1), Alexander Mischenko (14), Tamirlan Kozubaev (3), Valeri Kichin (2), Said Datsiev (4), Khristian Brauzman (6), Nurdoolot Stalbekov (17), Eldiyar Zarypbekov (21), Magamed Uzdenov (10), Joel Kojo (7), Murolimzhon Akhmedov (18)

Chinese Taipei
4-4-2
1
Wen-Chieh Pan
4
Chao-An Chen
2
Tzu-Ming Huang
11
Chun Ching Wu
3
Meng Hsin Liang
13
Wen-Yen Chin
17
Po-Liang Chen
8
Yen-Shu Wu
18
Chia-Huang Yu
10
Ange Samuel Kouame
9
Yao-Hsing Yu
18
Murolimzhon Akhmedov
7
Joel Kojo
10
Magamed Uzdenov
21
Eldiyar Zarypbekov
17
Nurdoolot Stalbekov
6
Khristian Brauzman
4
Said Datsiev
2
Valeri Kichin
3
Tamirlan Kozubaev
14
Alexander Mischenko
1
Erzhan Tokotaev

Kyrgyzstan
4-4-2
Thay người | |||
60’ | Wen-Yen Chin Wei-Jie Gao | 46’ | Riskeldi Artikbaev Atai Dzhumashev |
86’ | Yao-Hsing Yu Wei-Jie Huang | 46’ | Murolimzhon Akhmedov Kai Merk |
86’ | Chia-Huang Yu Chao-Jing Yang | 87’ | Atay Dzhumashev Riskeldi Artikbaev |
86’ | Tzu-Ming Huang Ming-You Hsieh | 89’ | Joel Kojo Beknaz Almazbekov |
90’ | Eldiyar Zarypbekov Adil Kadyrzhanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Wei-Jie Huang | Baktay Taalaybek uulu | ||
Yung-Chun Huang | Sultan Chomoev | ||
Ssu-Yu Chang | Dastan Alybekov | ||
Chao-Jing Yang | Amantur Shamurzaev | ||
Ming-You Hsieh | Atai Dzhumashev | ||
Chiu-Lin Huang | Adil Kadyrzhanov | ||
Hsuan Tuan | Kai Merk | ||
Ming-Hsiu Chao | Bektur Amangeldiev | ||
Ko-Chi Yao | Beknaz Almazbekov | ||
Shao-Chieh Tu | Nurislam Oruntaev | ||
Wei-Jie Gao | Riskeldi Artikbaev | ||
Ho-Sheng Yen | Ermek Kenzhebaev |
Nhận định Chinese Taipei vs Kyrgyzstan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Chinese Taipei
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Kyrgyzstan
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại