Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Chindia Targoviste vs Steaua Bucuresti hôm nay 09-08-2023

Giải Hạng 2 Romania - Th 4, 09/8

Kết thúc

Chindia Targoviste

Chindia Targoviste

1 : 1

Steaua Bucuresti

Steaua Bucuresti

Hiệp một: 1-0
T4, 01:00 09/08/2023
Vòng 1 - Hạng 2 Romania
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Robert Moldoveanu
3
Remus Chipirliu
90+7'

Thống kê trận đấu Chindia Targoviste vs Steaua Bucuresti

số liệu thống kê
Chindia Targoviste
Chindia Targoviste
Steaua Bucuresti
Steaua Bucuresti
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Romania

Thành tích gần đây Chindia Targoviste

Hạng 2 Romania
14/12 - 2024
30/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Steaua Bucuresti

Hạng 2 Romania
14/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
Giao hữu
11/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Miercurea CiucMiercurea Ciuc1814222144T T T B T
2Steaua BucurestiSteaua Bucuresti1810801538T T T T H
3FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti1811251035T B B T T
4ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges18873831H T T H H
5CSM ResitaCSM Resita18945731B B T T H
6FC VoluntariFC Voluntari188641030T T B H T
7U Craiova 1948U Craiova 194818765127T T B H T
8CS AfumatiCS Afumati18837-327T B H B B
9Corvinul HunedoaraCorvinul Hunedoara18756126H B H H B
10Ceahlaul Piatra-NeamtCeahlaul Piatra-Neamt18756026B B T H T
11CSM SlatinaCSM Slatina18657623T T H B B
12Metalul BuzauMetalul Buzau18657023H T B H B
13Concordia ChiajnaConcordia Chiajna18657-223B H B H H
14Unirea UngheniUnirea Ungheni18657-323B H T T T
15Chindia TargovisteChindia Targoviste18468-218H B B H H
16Comunal SelimbarComunal Selimbar19469-418B H B T H
17FC Bihor OradeaFC Bihor Oradea185310-818T H B T B
18CSC DumbravitaCSC Dumbravita184311-915B B B B T
19Csm FocsaniCsm Focsani193511-1214T H H H B
20Campulung MuscelCampulung Muscel182115-367B B T B B
21Viitorul Pandurii Targu JiuViitorul Pandurii Targu Jiu9018-241
22CS MioveniCS Mioveni162212-330
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X