![]() (Pen) Robert Moldoveanu 3 | |
![]() Remus Chipirliu 90+7' |
Thống kê trận đấu Chindia Targoviste vs Steaua Bucuresti
số liệu thống kê

Chindia Targoviste

Steaua Bucuresti
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây Chindia Targoviste
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây Steaua Bucuresti
Hạng 2 Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 14 | 2 | 2 | 21 | 44 | T T T B T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 8 | 0 | 15 | 38 | T T T T H |
3 | ![]() | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | T B B T T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T T H H |
5 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 7 | 31 | B B T T H |
6 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | T T B H T |
7 | ![]() | 18 | 7 | 6 | 5 | 1 | 27 | T T B H T |
8 | 18 | 8 | 3 | 7 | -3 | 27 | T B H B B | |
9 | 18 | 7 | 5 | 6 | 1 | 26 | H B H H B | |
10 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | B B T H T | |
11 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | T T H B B |
12 | 18 | 6 | 5 | 7 | 0 | 23 | H T B H B | |
13 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -2 | 23 | B H B H H |
14 | 18 | 6 | 5 | 7 | -3 | 23 | B H T T T | |
15 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -2 | 18 | H B B H H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | B H B T H |
17 | 18 | 5 | 3 | 10 | -8 | 18 | T H B T B | |
18 | ![]() | 18 | 4 | 3 | 11 | -9 | 15 | B B B B T |
19 | ![]() | 19 | 3 | 5 | 11 | -12 | 14 | T H H H B |
20 | 18 | 2 | 1 | 15 | -36 | 7 | B B T B B | |
21 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -24 | 1 | |
22 | ![]() | 16 | 2 | 2 | 12 | -33 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại