![]() Marco Dulca 20 | |
![]() Nicolae Musat (Thay: Iasmin Latovlevici) 40 | |
![]() Kehinde Fatai (Thay: Joao Miguel) 46 | |
![]() Alexandru Isfan (Kiến tạo: Kehinde Fatai) 64 | |
![]() Said Ahmed Said (Thay: Cristian Tanase) 70 | |
![]() Cristian Dumitru (Thay: Alexandru Isfan) 70 | |
![]() Martin Raynov (Thay: Ionut Serban) 70 | |
![]() Tiberiu Capusa (Thay: Richard Sila) 71 | |
![]() Tsvetelin Chunchukov (Thay: Juan Pablo Passaglia) 74 | |
![]() Mikael Cantave (Thay: Daniel Constantin Florea) 86 | |
![]() Cristian Dumitru 90+1' |
Thống kê trận đấu Chindia Targoviste vs ACS Champions FC Arges
số liệu thống kê

Chindia Targoviste

ACS Champions FC Arges
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 26
2 Việt vị 1
29 Chuyền dài 28
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 7
4 Phản công 4
4 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chindia Targoviste vs ACS Champions FC Arges
Chindia Targoviste (4-4-2): Dinu Moldovan (1), Mihai Butean (16), Andrei Pitian (22), Paul Iacob (6), Adrian Ionita (88), Doru Popadiuc (59), Marco Dulca (8), Juan Pablo Passaglia (4), Richard Sila (14), Daniel Popa (19), Daniel Constantin Florea (11)
ACS Champions FC Arges (3-5-2): Alexandru Greab (12), Alin Dobrosavlevici (17), Grigore Turda (5), Joao Miguel (14), Costinel Tofan (2), David Meza Colli (4), Ionut Serban (8), Cristian Tanase (10), Iasmin Latovlevici (3), Alexandru Isfan (11), George Ganea (19)

Chindia Targoviste
4-4-2
1
Dinu Moldovan
16
Mihai Butean
22
Andrei Pitian
6
Paul Iacob
88
Adrian Ionita
59
Doru Popadiuc
8
Marco Dulca
4
Juan Pablo Passaglia
14
Richard Sila
19
Daniel Popa
11
Daniel Constantin Florea
19
George Ganea
11
Alexandru Isfan
3
Iasmin Latovlevici
10
Cristian Tanase
8
Ionut Serban
4
David Meza Colli
2
Costinel Tofan
14
Joao Miguel
5
Grigore Turda
17
Alin Dobrosavlevici
12
Alexandru Greab

ACS Champions FC Arges
3-5-2
Thay người | |||
71’ | Richard Sila Tiberiu Capusa | 40’ | Iasmin Latovlevici Nicolae Musat |
74’ | Juan Pablo Passaglia Tsvetelin Chunchukov | 46’ | Joao Miguel Kehinde Fatai |
86’ | Daniel Constantin Florea Mikael Cantave | 70’ | Cristian Tanase Said Ahmed Said |
70’ | Ionut Serban Martin Raynov | ||
70’ | Alexandru Isfan Cristian Dumitru |
Cầu thủ dự bị | |||
Rares Pop | Flavius Croitoru | ||
Laurentiu Corbu | Antun Palic | ||
Tiberiu Capusa | Nicolae Musat | ||
Cristian Cherchez | Kehinde Fatai | ||
Daniel Celea | Deian Boldor | ||
Tsvetelin Chunchukov | Diogo Viana | ||
Mikael Cantave | Said Ahmed Said | ||
Marian Serban | Martin Raynov | ||
Andrei Serban | Cristian Dumitru |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây Chindia Targoviste
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây ACS Champions FC Arges
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại