Ném biên cho Hàn Quốc tại Học viện Thể thao Tiến sĩ DY Patil.
![]() Choe Yuri (Kiến tạo: Lee Geummin) 27 | |
![]() (Pen) Ji Soyun 45+4' | |
![]() Zhang Rui (Thay: Wu Cheng Shu) 46 | |
![]() Yuyi Xiao (Thay: Lou Jiahui) 46 | |
![]() Chen Gao 55 | |
![]() Linyan Zhang (Thay: Wang Shuang) 60 | |
![]() (Pen) Jiali Tang 68 | |
![]() Linyan Zhang (Kiến tạo: Jiali Tang) 72 | |
![]() Jang Selgi (Thay: Lee Youngju) 82 | |
![]() Jiali Tang 88 | |
![]() Xin Zhang 89 | |
![]() Yanwen Wang (Thay: Jiali Tang) 90 | |
![]() Yuyi Xiao 90+4' |
Thống kê trận đấu China Women vs South Korea Women


Diễn biến China Women vs South Korea Women
Yanwen Wang là phụ cho Jiali Tang cho Trung Quốc.
Trung Quốc được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

Yuyi Xiao đang nhắm đến để mang lại lợi thế 3-2 cho Trung Quốc.
Liệu Hàn Quốc có thể đưa bóng vào một vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Trung Quốc?
Ném Trung Quốc.
Hàn Quốc thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Casey Reibelt ra hiệu cho Hàn Quốc thực hiện quả ném biên bên phần sân của Trung Quốc.
Korea Republic được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Korea Republic được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đá phạt Hàn Quốc.

Xin Zhang của Trung Quốc đã bị Casey Reibelt phạt thẻ vàng đầu tiên.
Hàn Quốc được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

Jiali Tang của Trung Quốc đã được đặt ở Mumbai.

Chen Gao của Trung Quốc đã được đặt ở Mumbai.
Quả phát bóng lên cho Trung Quốc tại Học viện Thể thao Tiến sĩ DY Patil.
Zhang Rui cho Hàn Quốc tấn công nhưng không trúng mục tiêu.
Ném biên dành cho Korea Republic trong hiệp của họ.
Trung Quốc có một quả phát bóng lên.
Casey Reibelt thưởng cho Korea Republic một quả phát bóng lên.
Zhang Rui của Trung Quốc tấn công, nhưng đi chệch mục tiêu.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây China Women
Thành tích gần đây South Korea Women
Bảng xếp hạng Nữ Châu Á Asian Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -28 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Play off | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | B B H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại