![]() Jean Colorado 15 | |
![]() Jose Soto 42 | |
![]() Sebastian Tamara Manrrique (Thay: Jose Soto) 46 | |
![]() Michael Nike Gomez Vega (Thay: Sebastian Jose Colon Guerra) 46 | |
![]() Kevin Andrey Londono (Thay: Wilmar Alexander Cruz Moreno) 46 | |
![]() Sebastian Tamara Manrrique 46 | |
![]() Michael Nike Gomez Vega 46 | |
![]() Kevin Andrey Londono 46 | |
![]() Gianfranco Baier (Thay: Cristian Sencion) 55 | |
![]() Gianfranco Baier 55 | |
![]() Isaac Camargo 64 | |
![]() Ruyery Blanco (Thay: Isaac Camargo) 64 | |
![]() Joel Contreras (Thay: Wilder Guisao) 64 | |
![]() Ruyery Blanco 64 | |
![]() Joel Contreras 64 | |
![]() Eduard David Banguero Ramos (Thay: Q Hurtado) 75 | |
![]() Eduard David Banguero Ramos 75 | |
![]() Ricardo Marquez (Thay: Gustavo Torres) 86 | |
![]() Roberto Hinojosa (Thay: Jean Colorado) 86 | |
![]() Ricardo Marquez 86 | |
![]() Roberto Hinojosa 86 | |
![]() Juan Angulo 88 | |
![]() Gianfranco Baier 89 |
Thống kê trận đấu Chico FC vs Union Magdalena
số liệu thống kê

Chico FC

Union Magdalena
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 18
4 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chico FC vs Union Magdalena
Cầu thủ dự bị | |||
Rogerio Andres Caicedo Vasquez | Carlos Andres Bejarano Palacios | ||
Victor Perea | Eder Daniel Munive Royero | ||
Sebastian Tamara Manrrique | Gianfranco Baier | ||
Eduard David Banguero Ramos | Roberto Hinojosa | ||
Agustin Ignacio Aleo | Ruyery Alfonso Blanco Yus | ||
Kevin Andrey Londono | Joel Jesus Contreras Torres | ||
Michael Nike Gomez Vega | Ricardo Luis Marquez Gonzalez |
Nhận định Chico FC vs Union Magdalena
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Chico FC
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Union Magdalena
VĐQG Colombia
Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 9 | 19 | T T T H H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 17 | H B T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T H T B T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T B H T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T B T B T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T T B T T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | H B T T T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | T T H H H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H H B T H |
10 | 8 | 3 | 3 | 2 | -2 | 12 | H T T T B | |
11 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B T B T T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -6 | 10 | B T H H H |
14 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B B T B B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -7 | 8 | T B B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | H H H T B |
18 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -6 | 5 | B B H B H |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -4 | 4 | B B H B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -6 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại