- Wilmar Alexander Cruz Moreno (Kiến tạo: Sebastian Tamara Manrrique)29
- David Murillo60
- (Pen) Geimer Romir Balanta Echeverry62
- Yeison Tolosa (Thay: Jacobo Pimentel Betancourt)64
- David Murillo66
- Michael Nike Gomez Vega (Thay: Geimer Romir Balanta Echeverry)75
- Michael Nike Gomez Vega81
- Joan Edilson Cortes Caicedo (Thay: Angelo Pena)84
- Kevin Andrey Londono (Thay: Wilmar Alexander Cruz Moreno)84
- Yeison Tolosa89
- Jaime Alvarado42
- Anderson Plata (Thay: Jaime Alvarado)46
- Diego Fernando Moreno Quintero (Thay: Pablo Lima)53
- Mender Garcia (Thay: Jhon Vasquez)75
- Luis Orejuela (Thay: Jimer Fory)79
- Daniel Londono (Thay: Yairo Moreno)80
Thống kê trận đấu Chico FC vs Independiente Medellin
số liệu thống kê
Chico FC
Independiente Medellin
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 13
3 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chico FC vs Independiente Medellin
Thay người | |||
64’ | Jacobo Pimentel Betancourt Yeison Tolosa | 46’ | Jaime Alvarado Anderson Plata |
75’ | Geimer Romir Balanta Echeverry Michael Nike Gomez Vega | 53’ | Pablo Lima Diego Fernando Moreno Quintero |
84’ | Angelo Pena Joan Edilson Cortes Caicedo | 75’ | Jhon Vasquez Mender Garcia |
84’ | Wilmar Alexander Cruz Moreno Kevin Andrey Londono | 79’ | Jimer Fory Luis Orejuela |
80’ | Yairo Moreno Daniel Londono |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillermo Guzman | Yimy Andres Gomez Palacio | ||
Yeison Tolosa | Mender Garcia | ||
Joan Edilson Cortes Caicedo | Anderson Plata | ||
Kevin Andrey Londono | Daniel Londono | ||
Michael Nike Gomez Vega | Jose Ortiz | ||
Juan Ostos | Luis Orejuela | ||
Victor Soto | Diego Fernando Moreno Quintero |
Nhận định Chico FC vs Independiente Medellin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Chico FC
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Independiente Medellin
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại