- Henry Junior Plazas Mendoza13
- Kevin Andrey Londono29
- Wilmar Alexander Cruz Moreno (Kiến tạo: Juan Perez)40
- Anderson Mojica Palacios44
- Eduard David Banguero Ramos (Thay: David Murillo)61
- Joan Edilson Cortes Caicedo (Thay: Jacobo Pimentel Betancourt)61
- Sebastian Tamara Manrrique64
- Kevin Andrey Londono70
- Victor Perea (Thay: Juan Perez)76
- Michael Nike Gomez Vega (Thay: Wilmar Alexander Cruz Moreno)88
- Luis Gonzalez24
- Edwin Herrera52
- Homer Martinez55
- Jose Enamorado (Thay: Vladimir Hernandez)63
- Omar Albornoz (Thay: Brayan Castrillon)68
- Steven Andres Rodriguez Ossa (Thay: Luis Gonzalez)68
- Roberto Hinojosa (Thay: Homer Martinez)76
- Roberto Hinojosa80
- Steven Andres Rodriguez Ossa (Kiến tạo: Jose Enamorado)90+9'
Thống kê trận đấu Chico FC vs Atletico Junior
số liệu thống kê
Chico FC
Atletico Junior
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 12
12 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chico FC vs Atletico Junior
Thay người | |||
61’ | David Murillo Eduard David Banguero Ramos | 63’ | Vladimir Hernandez Jose Enamorado |
61’ | Jacobo Pimentel Betancourt Joan Edilson Cortes Caicedo | 68’ | Luis Gonzalez Steven Andres Rodriguez Ossa |
76’ | Juan Perez Victor Perea | 68’ | Brayan Castrillon Omar Albornoz |
88’ | Wilmar Alexander Cruz Moreno Michael Nike Gomez Vega | 76’ | Homer Martinez Roberto Hinojosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Soto | Jeferson Martinez | ||
Eduard David Banguero Ramos | Leider Berrio | ||
Victor Perea | Steven Andres Rodriguez Ossa | ||
Joan Edilson Cortes Caicedo | Diego Andres Mendoza Benitez | ||
Michael Nike Gomez Vega | Omar Albornoz | ||
Guillermo Guzman | Roberto Hinojosa | ||
Juan Ostos | Jose Enamorado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Chico FC
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Atletico Junior
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại