Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Cherno More Varna vs Beroe hôm nay 18-02-2023

Giải VĐQG Bulgaria - Th 7, 18/2

Kết thúc

Cherno More Varna

Cherno More Varna

1 : 1

Beroe

Beroe

Hiệp một: 1-0
T7, 20:00 18/02/2023
Vòng 20 - VĐQG Bulgaria
Ticha
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Alex Fernandes (Kiến tạo: Velislav Vasilev)13
  • Daniel Dimov (Thay: Aleksandar Vasilev)57
  • Nikolay Zlatev (Thay: Velislav Vasilev)58
  • Nikolay Zlatev60
  • Ismail Isa (Thay: Mazire Soula)79
  • Sana26
  • Yoan Baurenski (Thay: Serkan Yusein)46
  • Tonislav Yordanov (Thay: Bojidar Penchev)53
  • Tonislav Yordanov (Kiến tạo: Sana)72
  • Spas Georgiev (Thay: Georgi Dinkov)72
  • Gustavo Cascardo84
  • Yoan Baurenski90+3'

Thống kê trận đấu Cherno More Varna vs Beroe

số liệu thống kê
Cherno More Varna
Cherno More Varna
Beroe
Beroe
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 28
4 Việt vị 0
16 Chuyền dài 9
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 14
2 Chăm sóc y tế 5

Đội hình xuất phát Cherno More Varna vs Beroe

Cherno More Varna (4-2-3-1): Ivan Dyulgerov (25), Viktor Popov (6), Zhivko Atanasov (3), Petar Bosancic (15), Tsvetomir Panov (2), Vasil Panayotov (71), Mazire Soula (8), Velislav Vasilev (10), Alex Fernandes (11), Alexander Vasilev (19), Atanas Iliev (9)

Beroe (3-4-1-2): Ivan Karadzhov (73), Pedro Henrique (14), Maks Juraj Celic (6), Georgi Dinkov (15), Gustavo Cascardo de Assis (2), Sana (3), Serkan Yusein (8), Simeon Mechev (16), Bojidar Penchev (77), Vinni Dugary Triboulet (21), Kaloyan Krastev (9)

Cherno More Varna
Cherno More Varna
4-2-3-1
25
Ivan Dyulgerov
6
Viktor Popov
3
Zhivko Atanasov
15
Petar Bosancic
2
Tsvetomir Panov
71
Vasil Panayotov
8
Mazire Soula
10
Velislav Vasilev
11
Alex Fernandes
19
Alexander Vasilev
9
Atanas Iliev
9
Kaloyan Krastev
21
Vinni Dugary Triboulet
77
Bojidar Penchev
16
Simeon Mechev
8
Serkan Yusein
3
Sana
2
Gustavo Cascardo de Assis
15
Georgi Dinkov
6
Maks Juraj Celic
14
Pedro Henrique
73
Ivan Karadzhov
Beroe
Beroe
3-4-1-2
Thay người
57’
Aleksandar Vasilev
Daniel Dimov
46’
Serkan Yusein
Yoan Baurenski
58’
Velislav Vasilev
Nikolay Zlatev
53’
Bojidar Penchev
Tonislav Yordanov
79’
Mazire Soula
Ismail Isa Mustafa
72’
Georgi Dinkov
Spas Georgiev
Cầu thủ dự bị
Galin Grigorov
Ivan Goshev
Arlind Dakaj
Yoan Baurenski
Daniel Dimov
Denislav Stanchev
Martin Dichev
Spas Georgiev
Rosen Stefanov
Vasil Vasilev
Nikolay Zlatev
Atanas Yordanov
Stefan Dimitrov Velev
Tonislav Yordanov
Ismail Isa Mustafa
Angel Angelov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bulgaria
08/08 - 2021
Cúp quốc gia Bulgaria
27/10 - 2021
VĐQG Bulgaria
26/11 - 2021
06/08 - 2022
18/02 - 2023
16/09 - 2023
09/03 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Cherno More Varna

VĐQG Bulgaria
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
30/10 - 2024
VĐQG Bulgaria
25/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
23/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024

Thành tích gần đây Beroe

VĐQG Bulgaria
09/11 - 2024
03/11 - 2024
H1: 1-1
25/10 - 2024
18/10 - 2024
04/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
H1: 1-0
26/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LudogoretsLudogorets1413102640T T T T T
2Botev PlovdivBotev Plovdiv141013931T T T B T
3Cherno More VarnaCherno More Varna15843928B T B T T
4Levski SofiaLevski Sofia159151428B T B B B
5Spartak VarnaSpartak Varna15834227T B T T B
6Arda KardzhaliArda Kardzhali15834327H T T T T
7BeroeBeroe15636121H T T H B
8PFC CSKA-SofiaPFC CSKA-Sofia15537118B T H T H
9Slavia SofiaSlavia Sofia15528-317T B T B T
10KrumovgradKrumovgrad15447-516H H H B H
11CSKA 1948CSKA 194815375-216B B H B H
12Septemvri SofiaSeptemvri Sofia15519-816T B B T T
13Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv15357-614B H B H B
14Botev VratsaBotev Vratsa15339-1612H H B T B
15PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 192915258-1511B H B B B
16HebarHebar15168-109H B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X