- Alex Fernandes (Kiến tạo: Velislav Vasilev)13
- Daniel Dimov (Thay: Aleksandar Vasilev)57
- Nikolay Zlatev (Thay: Velislav Vasilev)58
- Nikolay Zlatev60
- Ismail Isa (Thay: Mazire Soula)79
- Sana26
- Yoan Baurenski (Thay: Serkan Yusein)46
- Tonislav Yordanov (Thay: Bojidar Penchev)53
- Tonislav Yordanov (Kiến tạo: Sana)72
- Spas Georgiev (Thay: Georgi Dinkov)72
- Gustavo Cascardo84
- Yoan Baurenski90+3'
Thống kê trận đấu Cherno More Varna vs Beroe
số liệu thống kê
Cherno More Varna
Beroe
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 28
4 Việt vị 0
16 Chuyền dài 9
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 14
2 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát Cherno More Varna vs Beroe
Cherno More Varna (4-2-3-1): Ivan Dyulgerov (25), Viktor Popov (6), Zhivko Atanasov (3), Petar Bosancic (15), Tsvetomir Panov (2), Vasil Panayotov (71), Mazire Soula (8), Velislav Vasilev (10), Alex Fernandes (11), Alexander Vasilev (19), Atanas Iliev (9)
Beroe (3-4-1-2): Ivan Karadzhov (73), Pedro Henrique (14), Maks Juraj Celic (6), Georgi Dinkov (15), Gustavo Cascardo de Assis (2), Sana (3), Serkan Yusein (8), Simeon Mechev (16), Bojidar Penchev (77), Vinni Dugary Triboulet (21), Kaloyan Krastev (9)
Cherno More Varna
4-2-3-1
25
Ivan Dyulgerov
6
Viktor Popov
3
Zhivko Atanasov
15
Petar Bosancic
2
Tsvetomir Panov
71
Vasil Panayotov
8
Mazire Soula
10
Velislav Vasilev
11
Alex Fernandes
19
Alexander Vasilev
9
Atanas Iliev
9
Kaloyan Krastev
21
Vinni Dugary Triboulet
77
Bojidar Penchev
16
Simeon Mechev
8
Serkan Yusein
3
Sana
2
Gustavo Cascardo de Assis
15
Georgi Dinkov
6
Maks Juraj Celic
14
Pedro Henrique
73
Ivan Karadzhov
Beroe
3-4-1-2
Thay người | |||
57’ | Aleksandar Vasilev Daniel Dimov | 46’ | Serkan Yusein Yoan Baurenski |
58’ | Velislav Vasilev Nikolay Zlatev | 53’ | Bojidar Penchev Tonislav Yordanov |
79’ | Mazire Soula Ismail Isa Mustafa | 72’ | Georgi Dinkov Spas Georgiev |
Cầu thủ dự bị | |||
Galin Grigorov | Ivan Goshev | ||
Arlind Dakaj | Yoan Baurenski | ||
Daniel Dimov | Denislav Stanchev | ||
Martin Dichev | Spas Georgiev | ||
Rosen Stefanov | Vasil Vasilev | ||
Nikolay Zlatev | Atanas Yordanov | ||
Stefan Dimitrov Velev | Tonislav Yordanov | ||
Ismail Isa Mustafa | |||
Angel Angelov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Cherno More Varna
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 26 | 40 | T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | T T T B T |
3 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | B T B T T |
4 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B T B B B |
5 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 2 | 27 | T B T T B |
6 | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | H T T T T |
7 | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T T H B |
8 | PFC CSKA-Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B T B T |
10 | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H H B H |
11 | CSKA 1948 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | -8 | 16 | T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | -16 | 12 | H H B T B |
15 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 15 | 2 | 5 | 8 | -15 | 11 | B H B B B |
16 | Hebar | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại