Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Muharrem Jashari24
  • Oleksiy Khoblenko (Thay: Mollo Bessala)46
  • Vitaliy Boyko (Thay: Arad Bar)62
  • Oleksandr Nasonov (Thay: Vladyslav Naumets)71
  • Eynel Soares73
  • Denys Oliynyk (Thay: Gennadiy Pasich)86
  • Marlon Gomes (Thay: Artem Bondarenko)9
  • Danylo Sikan (Kiến tạo: Kevin)40
  • Danylo Sikan45+3'
  • Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Marlon Gomes)63
  • Eguinaldo (Thay: Oleksandr Zubkov)66
  • Lassina Traore (Thay: Danylo Sikan)66
  • Maryan Shved (Thay: Kevin)88
  • Eguinaldo (Kiến tạo: Lassina Traore)90+2'

Thống kê trận đấu Cherkasy vs Shakhtar Donetsk

số liệu thống kê
Cherkasy
Cherkasy
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cherkasy vs Shakhtar Donetsk

Cherkasy (4-3-3): Yevhenii Kucherenko (21), Petro Stasyuk (95), Nazariy Muravskyi (34), Hajdin Salihu (5), Eynel Soares (22), Bar Arad (8), Serhiy Rybalka (37), Muharrem Jashari (15), Vladyslav Naumets (70), Mollo Bessala (20), Gennady Pasich (11)

Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplya (26), Valerii Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Pedrinho (23), Taras Stepanenko (6), Oleksandr Zubkov (11), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Kevin (37), Danylo Sikan (14)

Cherkasy
Cherkasy
4-3-3
21
Yevhenii Kucherenko
95
Petro Stasyuk
34
Nazariy Muravskyi
5
Hajdin Salihu
22
Eynel Soares
8
Bar Arad
37
Serhiy Rybalka
15
Muharrem Jashari
70
Vladyslav Naumets
20
Mollo Bessala
11
Gennady Pasich
14
Danylo Sikan
37
Kevin
10
Georgiy Sudakov
21
Artem Bondarenko
11
Oleksandr Zubkov
6
Taras Stepanenko
23
Pedrinho
22
Mykola Matvienko
5
Valerii Bondar
26
Yukhym Konoplya
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
Thay người
46’
Mollo Bessala
Oleksiy Khoblenko
9’
Artem Bondarenko
Marlon Gomez Claudino
62’
Arad Bar
Vitaliy Boyko
66’
Danylo Sikan
Lassina Franck Traore
71’
Vladyslav Naumets
Oleksandr Nasonov
66’
Oleksandr Zubkov
Eguinaldo
86’
Gennadiy Pasich
Denys Oliynyk
88’
Kevin
Maryan Shved
Cầu thủ dự bị
Oleh Tarasenko
Stav Lemkin
Ivan Tyshchenko
Artur Rudko
Olivier Thill
Lassina Franck Traore
Vitaliy Boyko
Eguinaldo
Oleksandr Kapliyenko
Dmytro Kryskiv
German Penkov
Maryan Shved
Kirill Samoylenko
Giorgi Gocholeishvili
Oleksandr Nasonov
Irakli Azarov
Denys Oliynyk
Novatus Miroshi
Maksym Priadun
Yehor Nazaryna
Oleksiy Khoblenko
Marlon Gomez Claudino
Yaroslav Rakitskiy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
21/10 - 2023
27/04 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Cherkasy

VĐQG Ukraine
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 3-1
VĐQG Ukraine
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Ukraine
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Ukraine
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv1713402643T H H T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya1711511438H T H B H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk1610332633T T H T B
4KryvbasKryvbas16943931H T T T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr17764827H B H B T
6KarpatyKarpaty17737124B T B T B
7Rukh LvivRukh Lviv17584723T H H T B
8ZoryaZorya16718-222B B H T T
9Veres RivneVeres Rivne17476-719T H T B B
10CherkasyCherkasy17548-819B B B B H
11FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka17395-118H B H H T
12VorsklaVorskla17449-1016T T B B B
13Livyi BeregLivyi Bereg17449-1116H B H T T
14FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv17359-1914T B H H T
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa173311-1412B B B B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove16169-199B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X