- Muharrem Jashari24
- Oleksiy Khoblenko (Thay: Mollo Bessala)46
- Vitaliy Boyko (Thay: Arad Bar)62
- Oleksandr Nasonov (Thay: Vladyslav Naumets)71
- Eynel Soares73
- Denys Oliynyk (Thay: Gennadiy Pasich)86
- Marlon Gomes (Thay: Artem Bondarenko)9
- Danylo Sikan (Kiến tạo: Kevin)40
- Danylo Sikan45+3'
- Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Marlon Gomes)63
- Eguinaldo (Thay: Oleksandr Zubkov)66
- Lassina Traore (Thay: Danylo Sikan)66
- Maryan Shved (Thay: Kevin)88
- Eguinaldo (Kiến tạo: Lassina Traore)90+2'
Thống kê trận đấu Cherkasy vs Shakhtar Donetsk
số liệu thống kê
Cherkasy
Shakhtar Donetsk
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cherkasy vs Shakhtar Donetsk
Cherkasy (4-3-3): Yevhenii Kucherenko (21), Petro Stasyuk (95), Nazariy Muravskyi (34), Hajdin Salihu (5), Eynel Soares (22), Bar Arad (8), Serhiy Rybalka (37), Muharrem Jashari (15), Vladyslav Naumets (70), Mollo Bessala (20), Gennady Pasich (11)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplya (26), Valerii Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Pedrinho (23), Taras Stepanenko (6), Oleksandr Zubkov (11), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Kevin (37), Danylo Sikan (14)
Cherkasy
4-3-3
21
Yevhenii Kucherenko
95
Petro Stasyuk
34
Nazariy Muravskyi
5
Hajdin Salihu
22
Eynel Soares
8
Bar Arad
37
Serhiy Rybalka
15
Muharrem Jashari
70
Vladyslav Naumets
20
Mollo Bessala
11
Gennady Pasich
14
Danylo Sikan
37
Kevin
10
Georgiy Sudakov
21
Artem Bondarenko
11
Oleksandr Zubkov
6
Taras Stepanenko
23
Pedrinho
22
Mykola Matvienko
5
Valerii Bondar
26
Yukhym Konoplya
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Mollo Bessala Oleksiy Khoblenko | 9’ | Artem Bondarenko Marlon Gomez Claudino |
62’ | Arad Bar Vitaliy Boyko | 66’ | Danylo Sikan Lassina Franck Traore |
71’ | Vladyslav Naumets Oleksandr Nasonov | 66’ | Oleksandr Zubkov Eguinaldo |
86’ | Gennadiy Pasich Denys Oliynyk | 88’ | Kevin Maryan Shved |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleh Tarasenko | Stav Lemkin | ||
Ivan Tyshchenko | Artur Rudko | ||
Olivier Thill | Lassina Franck Traore | ||
Vitaliy Boyko | Eguinaldo | ||
Oleksandr Kapliyenko | Dmytro Kryskiv | ||
German Penkov | Maryan Shved | ||
Kirill Samoylenko | Giorgi Gocholeishvili | ||
Oleksandr Nasonov | Irakli Azarov | ||
Denys Oliynyk | Novatus Miroshi | ||
Maksym Priadun | Yehor Nazaryna | ||
Oleksiy Khoblenko | Marlon Gomez Claudino | ||
Yaroslav Rakitskiy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Cherkasy
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 26 | 43 | T H H T T |
2 | FC Olexandriya | 17 | 11 | 5 | 1 | 14 | 38 | H T H B H |
3 | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 33 | T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 8 | 27 | H B H B T |
6 | Karpaty | 17 | 7 | 3 | 7 | 1 | 24 | B T B T B |
7 | Rukh Lviv | 17 | 5 | 8 | 4 | 7 | 23 | T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | -2 | 22 | B B H T T |
9 | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | -7 | 19 | T H T B B |
10 | Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | B B B B H |
11 | FC Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | -1 | 18 | H B H H T |
12 | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | -10 | 16 | T T B B B |
13 | Livyi Bereg | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | H B H T T |
14 | FC Obolon Kyiv | 17 | 3 | 5 | 9 | -19 | 14 | T B H H T |
15 | Chornomorets Odesa | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | B B B B B |
16 | Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | -19 | 9 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại