Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Min-Woo Kim (Kiến tạo: Felipe)17
  • Mutellip Iminqari (Thay: Miao Tang)53
  • Yanfeng Dong (Thay: Tao Liu)53
  • Felipe59
  • Manuel Palacios (Thay: Ruibao Hu)62
  • Rui Gan (Thay: Xin Tang)81
  • Chuang Tang (Thay: Zhuoyi Feng)81
  • Tim Chow82
  • Leonardo (Kiến tạo: Tixiang Li)31
  • Junsheng Yao (Thay: Jin Cheng)46
  • Junsheng Yao (Kiến tạo: Leonardo)46
  • Nyasha Mushekwi52
  • Jiaqi Zhang63
  • Nok-Hang Leung (Thay: Haofan Liu)69
  • Yang Wang (Thay: Leonardo)85
  • Ablikim Abdusalam (Thay: Tixiang Li)85
  • Di Gao (Thay: Zheng'ao Sun)90

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Zhejiang Professional

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 19
19 Ném biên 11
6 Việt vị 2
23 Chuyền dài 7
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 0
6 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 5
1 Phát bóng 9
4 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Zhejiang Professional

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Zhang Yan (33), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Hu Ruibao (5), Tang Miao (20), Tim Chow (8), Zhuoyi Feng (6), Xin Tang (3), Andrigo (18), Felipe Silva (21), Kim Min-woo (11)

Zhejiang Professional (4-3-1-2): Bo Zhao (33), Dong Yu (19), Haofan Liu (5), Sun Zhengao (4), Yue Xin (28), Li Tixiang (10), Zhang Jiaqi (29), Qian Jiegei (8), Cheng Jin (22), Leonardo (45), Nyasha Mushekwi (30)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
33
Zhang Yan
26
Tao Liu
40
Richard Windbichler
5
Hu Ruibao
20
Tang Miao
8
Tim Chow
6
Zhuoyi Feng
3
Xin Tang
18
Andrigo
21
Felipe Silva
11
Kim Min-woo
30
Nyasha Mushekwi
45
Leonardo
22
Cheng Jin
8
Qian Jiegei
29
Zhang Jiaqi
10
Li Tixiang
28
Yue Xin
4
Sun Zhengao
5
Haofan Liu
19
Dong Yu
33
Bo Zhao
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
4-3-1-2
Thay người
53’
Tao Liu
Yanfeng Dong
46’
Jin Cheng
Yao Junsheng
53’
Miao Tang
Mutellip Iminqari
69’
Haofan Liu
Leung Nok Hang
62’
Ruibao Hu
Manuel Palacios
85’
Leonardo
Wang Yang
81’
Xin Tang
Rui Gan
85’
Tixiang Li
Ablikim Abdusalam
81’
Zhuoyi Feng
Chuang Tang
90’
Zheng'ao Sun
Gao Di
Cầu thủ dự bị
Xiaofeng Geng
Leung Nok Hang
Hetao Hu
Wang Yang
Manuel Palacios
Yao Junsheng
Guichao Wu
Gao Di
Rui Gan
Haoxiang Jin
Yanfeng Dong
Ablikim Abdusalam
Yang Yiming
Shengpan Ji
Chuang Tang
Yuhang Wu
Liu Bin
Jie Yin
Mutellip Iminqari
Gu Bin
Junchen Gou
Yudong Wang
Gan Chao
Lai Jinfeng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
18/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
14/09 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/08 - 2024
China Super League

Thành tích gần đây Zhejiang Professional

AFC Champions League Two
07/11 - 2024
China Super League
AFC Champions League Two
24/10 - 2024
China Super League
AFC Champions League Two
China Super League
AFC Champions League Two
China Super League

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3025326678T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3024515377T T T H T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3018573459B T T H B
4Beijing GuoanBeijing Guoan3016863056T T T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan301398948H T T H T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012612-342B T B T B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3011514-538H B T H H
8Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen309912-536T B B H H
9Changchun YataiChangchun Yatai308814-1232B B T H H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast308814-1732T B B H T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns308715-1331H T B B B
12Cangzhou Mighty LionsCangzhou Mighty Lions307815-2429H B H B B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City307815-2629B B H H T
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu308517-2729B B B B T
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka306915-2627B B H T B
16Nantong Zhiyun FCNantong Zhiyun FC305718-3422T T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X